Bản dịch của từ Cost of living adjustment trong tiếng Việt

Cost of living adjustment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost of living adjustment (Noun)

kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ədʒˈʌstmənt
kˈɑst ˈʌv lˈɪvɨŋ ədʒˈʌstmənt
01

Một sự điều chỉnh trong số tiền phúc lợi hoặc lương hưu để theo kịp lạm phát hoặc sự thay đổi của chi phí sinh hoạt.

An adjustment in the amount of benefits or pensions to keep up with inflation or cost of living changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi trong lương hoặc tiền công để duy trì khả năng mua sắm của nhân viên khi chi phí sinh hoạt tăng.

A change in salary or wages in order to maintain the employee's purchasing power as the cost of living increases.

Ví dụ

The cost of living adjustment helps workers keep their purchasing power.

Điều chỉnh chi phí sinh hoạt giúp công nhân duy trì sức mua.

Many employees did not receive a cost of living adjustment this year.

Nhiều nhân viên không nhận được điều chỉnh chi phí sinh hoạt năm nay.

Will the company provide a cost of living adjustment next year?

Công ty có cung cấp điều chỉnh chi phí sinh hoạt năm tới không?

03

Một khoản tăng lương hoặc phúc lợi theo lịch trình định kỳ dựa trên tỷ lệ lạm phát hoặc chỉ số chi phí sinh hoạt.

A regular, scheduled increase to wages or benefits based on the inflation rate or cost of living index.

Ví dụ

The cost of living adjustment helps workers keep up with inflation.

Điều chỉnh chi phí sinh hoạt giúp công nhân theo kịp lạm phát.

The cost of living adjustment does not apply to all employees.

Điều chỉnh chi phí sinh hoạt không áp dụng cho tất cả nhân viên.

What is the cost of living adjustment for 2024 in California?

Điều chỉnh chi phí sinh hoạt cho năm 2024 ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost of living adjustment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost of living adjustment

Không có idiom phù hợp