Bản dịch của từ Cost price trong tiếng Việt
Cost price

Cost price (Noun)
The cost price of the new smartphone is $699 at Best Buy.
Giá bán của chiếc smartphone mới là 699 đô la tại Best Buy.
The cost price of organic vegetables is not always affordable for families.
Giá bán của rau hữu cơ không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình.
What is the cost price of the concert tickets for next month?
Giá bán của vé concert cho tháng sau là bao nhiêu?
The cost price of the new park was $500,000 last year.
Giá thành của công viên mới là 500.000 đô la vào năm ngoái.
The cost price of the community center is not too high.
Giá thành của trung tâm cộng đồng không quá cao.
What is the cost price of building new schools in our city?
Giá thành xây dựng trường mới ở thành phố chúng ta là bao nhiêu?
Chi phí liên quan đến việc sản xuất và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
The expense related to the production and sale of goods or services.
The cost price of food has increased significantly in recent years.
Giá thành thực phẩm đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
The cost price of clothing does not include shipping fees.
Giá thành của quần áo không bao gồm phí vận chuyển.
What is the cost price of the new community center project?
Giá thành của dự án trung tâm cộng đồng mới là bao nhiêu?
Giá thành (cost price) là thuật ngữ kinh tế mô tả mức giá mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất hoặc mua một sản phẩm trước khi tính toán lợi nhuận. Khái niệm này rất quan trọng trong quản lý tài chính và định giá hàng hóa. Trong tiếng Anh, "cost price" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ điệu. Tuy nhiên, quy trình tính toán và ứng dụng trong quản lý chi phí là tương đồng trong cả hai văn hóa.
Thuật ngữ "cost price" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cost" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "constare", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "chi phí". "Price" đến từ từ Latin "pretium", diễn tả giá trị tiền tệ của một hàng hóa. Lịch sử từ này phản ánh sự hình thành của khái niệm kinh tế hiện đại, nơi "cost price" chỉ định số tiền mà một doanh nghiệp cần chi trả để sản xuất hoặc mua hàng hóa trước khi nó được bán ra, liên quan chặt chẽ đến quy trình định giá và lợi nhuận trong thương mại.
"Costo price" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải phân tích hoặc mô tả giá trị tài sản và hàng hóa. Trong ngữ cảnh thương mại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ giá gốc của hàng hóa trước khi cộng thêm lợi nhuận hoặc các khoản chi phí khác. Những tình huống điển hình bao gồm tính toán lợi nhuận hoặc đưa ra báo cáo tài chính trong kinh doanh.