Bản dịch của từ Cost price trong tiếng Việt

Cost price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost price (Noun)

01

Giá mà một thứ gì đó được bán cho khách hàng.

The price at which something is sold to customers.

Ví dụ

The cost price of the new smartphone is $699 at Best Buy.

Giá bán của chiếc smartphone mới là 699 đô la tại Best Buy.

The cost price of organic vegetables is not always affordable for families.

Giá bán của rau hữu cơ không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình.

What is the cost price of the concert tickets for next month?

Giá bán của vé concert cho tháng sau là bao nhiêu?

02

Số tiền phải trả để có được một tài sản.

The amount that must be paid to acquire an asset.

Ví dụ

The cost price of the new park was $500,000 last year.

Giá thành của công viên mới là 500.000 đô la vào năm ngoái.

The cost price of the community center is not too high.

Giá thành của trung tâm cộng đồng không quá cao.

What is the cost price of building new schools in our city?

Giá thành xây dựng trường mới ở thành phố chúng ta là bao nhiêu?

03

Chi phí liên quan đến việc sản xuất và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The expense related to the production and sale of goods or services.

Ví dụ

The cost price of food has increased significantly in recent years.

Giá thành thực phẩm đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

The cost price of clothing does not include shipping fees.

Giá thành của quần áo không bao gồm phí vận chuyển.

What is the cost price of the new community center project?

Giá thành của dự án trung tâm cộng đồng mới là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost price

Không có idiom phù hợp