Bản dịch của từ Cotton wool trong tiếng Việt
Cotton wool

Cotton wool (Noun)
(us) sợi bông thô trước khi được xử lý.
Us raw fibers of cotton before being processed.
Farmers harvested cotton wool in Georgia during the summer of 2022.
Nông dân thu hoạch bông cotton ở Georgia vào mùa hè năm 2022.
Many people do not understand how cotton wool is produced.
Nhiều người không hiểu cách sản xuất bông cotton.
Is cotton wool used for making clothes in the United States?
Bông cotton có được sử dụng để làm quần áo ở Hoa Kỳ không?
She used cotton wool to clean her son's cut.
Cô ấy đã dùng bông gòn để làm sạch vết thương của con trai.
They did not have enough cotton wool for the first aid kit.
Họ không có đủ bông gòn cho bộ dụng cụ sơ cứu.
Do you think cotton wool is necessary for the charity event?
Bạn có nghĩ rằng bông gòn là cần thiết cho sự kiện từ thiện không?
Cotton wool, hay còn gọi là bông gòn, là một vật liệu mềm mại, có xuất xứ từ sợi gòn tự nhiên, thường được sử dụng để chăm sóc sức khỏe hoặc trong các quy trình thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "cotton wool" hoặc "cotton balls", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "cotton balls" để chỉ các viên bông gòn nhỏ, được thiết kế cho mục đích vệ sinh và chăm sóc da. Sự khác biệt này thể hiện qua việc sử dụng chính xác và ngữ cảnh cụ thể trong mỗi khu vực.
Từ "cotton wool" có nguồn gốc từ việc kết hợp từ "cotton", xuất phát từ tiếng Pháp "cotonnier", và "wool", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wul", nghĩa là lông hoặc sợi. "Cotton" được sử dụng để chỉ loại vải được dệt từ sợi bông, trong khi "wool" thường chỉ đến lông cừu. Sự kết hợp này phản ánh tính chất mềm mại và khả năng thấm hút của bông bông, phù hợp với công dụng trong y tế và làm đẹp ngày nay.
"Cotton wool" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống liên quan đến y học. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói về vật liệu y tế. Mặc dù ít gặp hơn trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình chăm sóc hoặc sản phẩm y tế. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi thảo luận về chăm sóc sức khỏe hoặc vệ sinh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp