Bản dịch của từ Cotton wool trong tiếng Việt

Cotton wool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cotton wool (Noun)

kˈɑtn wʊl
kˈɑtn wʊl
01

(us) sợi bông thô trước khi được xử lý.

Us raw fibers of cotton before being processed.

Ví dụ

Farmers harvested cotton wool in Georgia during the summer of 2022.

Nông dân thu hoạch bông cotton ở Georgia vào mùa hè năm 2022.

Many people do not understand how cotton wool is produced.

Nhiều người không hiểu cách sản xuất bông cotton.

Is cotton wool used for making clothes in the United States?

Bông cotton có được sử dụng để làm quần áo ở Hoa Kỳ không?

02

(anh) bông mềm, thấm nước dùng trong y tế hoặc mỹ phẩm, đệm bảo vệ, v.v.

Uk soft absorbent cotton for medical or cosmetic use protective padding etc.

Ví dụ

She used cotton wool to clean her son's cut.

Cô ấy đã dùng bông gòn để làm sạch vết thương của con trai.

They did not have enough cotton wool for the first aid kit.

Họ không có đủ bông gòn cho bộ dụng cụ sơ cứu.

Do you think cotton wool is necessary for the charity event?

Bạn có nghĩ rằng bông gòn là cần thiết cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cotton wool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cotton wool

Không có idiom phù hợp