Bản dịch của từ Course of medication trong tiếng Việt
Course of medication
Course of medication (Noun)
The course of medication lasted for two weeks for Maria's condition.
Liệu trình thuốc kéo dài hai tuần cho tình trạng của Maria.
The doctor did not recommend a course of medication for minor symptoms.
Bác sĩ không khuyên liệu trình thuốc cho các triệu chứng nhẹ.
Is the course of medication effective for treating chronic illness?
Liệu trình thuốc có hiệu quả trong việc điều trị bệnh mãn tính không?
The doctor prescribed a course of medication for my headache.
Bác sĩ đã kê đơn một liệu trình thuốc cho cơn đau đầu của tôi.
Many patients do not complete their course of medication.
Nhiều bệnh nhân không hoàn thành liệu trình thuốc của họ.
Is the course of medication effective for treating depression?
Liệu trình thuốc có hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm không?
Sự tiến triển hoặc phát triển của một bệnh trong quá trình điều trị.
The progression or development of a disease during its treatment.
The course of medication improved John's health significantly over six months.
Quá trình điều trị đã cải thiện sức khỏe của John đáng kể trong sáu tháng.
The course of medication did not help Sarah with her chronic pain.
Quá trình điều trị không giúp Sarah giảm cơn đau mãn tính.
What is the typical course of medication for diabetes patients?
Quá trình điều trị điển hình cho bệnh nhân tiểu đường là gì?
"Course of medication" đề cập đến một chu trình điều trị bằng thuốc, trong đó bệnh nhân phải uống hoặc sử dụng thuốc theo một thời gian và liều lượng xác định nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Thuật ngữ này thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong một số bối cảnh truyền thông y tế. Trong thực hành y tế, việc tuân thủ "course of medication" là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.