Bản dịch của từ Course of medication trong tiếng Việt

Course of medication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Course of medication (Noun)

kˈɔɹs ˈʌv mˌɛdəkˈeɪʃən
kˈɔɹs ˈʌv mˌɛdəkˈeɪʃən
01

Một chuỗi các điều trị hoặc liều lượng được đưa ra trong một khoảng thời gian xác định.

A series of treatments or doses given over a specific period.

Ví dụ

The course of medication lasted for two weeks for Maria's condition.

Liệu trình thuốc kéo dài hai tuần cho tình trạng của Maria.

The doctor did not recommend a course of medication for minor symptoms.

Bác sĩ không khuyên liệu trình thuốc cho các triệu chứng nhẹ.

Is the course of medication effective for treating chronic illness?

Liệu trình thuốc có hiệu quả trong việc điều trị bệnh mãn tính không?

02

Một cách điều trị đã được thiết lập cho một tình trạng y tế.

An established way of treating a medical condition.

Ví dụ

The doctor prescribed a course of medication for my headache.

Bác sĩ đã kê đơn một liệu trình thuốc cho cơn đau đầu của tôi.

Many patients do not complete their course of medication.

Nhiều bệnh nhân không hoàn thành liệu trình thuốc của họ.

Is the course of medication effective for treating depression?

Liệu trình thuốc có hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm không?

03

Sự tiến triển hoặc phát triển của một bệnh trong quá trình điều trị.

The progression or development of a disease during its treatment.

Ví dụ

The course of medication improved John's health significantly over six months.

Quá trình điều trị đã cải thiện sức khỏe của John đáng kể trong sáu tháng.

The course of medication did not help Sarah with her chronic pain.

Quá trình điều trị không giúp Sarah giảm cơn đau mãn tính.

What is the typical course of medication for diabetes patients?

Quá trình điều trị điển hình cho bệnh nhân tiểu đường là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Course of medication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Course of medication

Không có idiom phù hợp