Bản dịch của từ Covariance trong tiếng Việt
Covariance
Covariance (Noun)
Covariance helps understand social trends in the 2020 census data.
Covariance giúp hiểu các xu hướng xã hội trong dữ liệu điều tra năm 2020.
Covariance does not always reflect true relationships in social research.
Covariance không luôn phản ánh mối quan hệ thực sự trong nghiên cứu xã hội.
What is the significance of covariance in analyzing social behaviors?
Ý nghĩa của covariance trong việc phân tích hành vi xã hội là gì?
The covariance between income and education levels is often studied by researchers.
Sự phương sai giữa thu nhập và trình độ học vấn thường được nghiên cứu.
There is no significant covariance between social media usage and mental health.
Không có sự phương sai đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
What is the covariance between job satisfaction and employee productivity?
Sự phương sai giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất lao động là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp