Bản dịch của từ Covariance trong tiếng Việt
Covariance

Covariance (Noun)
Covariance helps understand social trends in the 2020 census data.
Covariance giúp hiểu các xu hướng xã hội trong dữ liệu điều tra năm 2020.
Covariance does not always reflect true relationships in social research.
Covariance không luôn phản ánh mối quan hệ thực sự trong nghiên cứu xã hội.
What is the significance of covariance in analyzing social behaviors?
Ý nghĩa của covariance trong việc phân tích hành vi xã hội là gì?
The covariance between income and education levels is often studied by researchers.
Sự phương sai giữa thu nhập và trình độ học vấn thường được nghiên cứu.
There is no significant covariance between social media usage and mental health.
Không có sự phương sai đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
What is the covariance between job satisfaction and employee productivity?
Sự phương sai giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất lao động là gì?
Họ từ
Covariance là một khái niệm trong thống kê và toán học, dùng để đo lường mức độ biến thiên đồng thời của hai biến ngẫu nhiên. Nếu covariance dương, có nghĩa là hai biến di chuyển cùng hướng, trong khi covariance âm cho thấy chúng di chuyển ngược chiều. Covariance khác với hiệp phương sai, nơi mà hiệp phương sai là một trường hợp đặc biệt của covariance, thường áp dụng cho các biến có cùng đơn vị hay quy mô.
Từ "covariance" xuất phát từ tiếng Latin "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "variance" từ "varians", dạng phân từ của động từ "variare", nghĩa là "biến đổi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và xác suất, nhằm diễn tả mối quan hệ giữa hai biến số, thể hiện cách thức mà sự biến đổi của một biến liên quan đến sự biến đổi của biến kia. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp và mối quan hệ tương hỗ giữa các dữ liệu trong một không gian thống kê.
Từ "covariance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh phần nghe và viết liên quan đến các chủ đề khoa học và thống kê. Trong phần nói, thuật ngữ này có thể không phổ biến, nhưng vẫn được đề cập khi thảo luận về các khái niệm phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật, "covariance" được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai biến trong thống kê, thường gặp trong các bài báo nghiên cứu và môn học như kinh tế học và khoa học dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp