Bản dịch của từ Covariance trong tiếng Việt

Covariance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covariance (Noun)

01

Tính chất của hàm giữ nguyên dạng khi các biến được biến đổi tuyến tính.

The property of a function of retaining its form when the variables are linearly transformed.

Ví dụ

Covariance helps understand social trends in the 2020 census data.

Covariance giúp hiểu các xu hướng xã hội trong dữ liệu điều tra năm 2020.

Covariance does not always reflect true relationships in social research.

Covariance không luôn phản ánh mối quan hệ thực sự trong nghiên cứu xã hội.

What is the significance of covariance in analyzing social behaviors?

Ý nghĩa của covariance trong việc phân tích hành vi xã hội là gì?

02

Giá trị trung bình của tích độ lệch của hai biến thiên so với giá trị trung bình tương ứng của chúng.

The mean value of the product of the deviations of two variates from their respective means.

Ví dụ

The covariance between income and education levels is often studied by researchers.

Sự phương sai giữa thu nhập và trình độ học vấn thường được nghiên cứu.

There is no significant covariance between social media usage and mental health.

Không có sự phương sai đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

What is the covariance between job satisfaction and employee productivity?

Sự phương sai giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất lao động là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Covariance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covariance

Không có idiom phù hợp