Bản dịch của từ Cowbird trong tiếng Việt

Cowbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowbird (Noun)

01

Một loài chim biết hót ở tân thế giới có bộ lông sẫm màu và mỏ tương đối ngắn, thường đẻ trứng vào tổ của các loài chim khác.

A new world songbird with dark plumage and a relatively short bill typically laying its eggs in other birds nests.

Ví dụ

The cowbird lays its eggs in sparrow nests every spring.

Chim cowbird đẻ trứng trong tổ chim sẻ mỗi mùa xuân.

Many people do not like cowbirds for their nesting habits.

Nhiều người không thích chim cowbird vì thói quen làm tổ của chúng.

Do cowbirds affect the population of other songbirds?

Chim cowbird có ảnh hưởng đến dân số của các loài chim hót khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cowbird cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowbird

Không có idiom phù hợp