Bản dịch của từ Cowbird trong tiếng Việt
Cowbird

Cowbird (Noun)
The cowbird lays its eggs in sparrow nests every spring.
Chim cowbird đẻ trứng trong tổ chim sẻ mỗi mùa xuân.
Many people do not like cowbirds for their nesting habits.
Nhiều người không thích chim cowbird vì thói quen làm tổ của chúng.
Do cowbirds affect the population of other songbirds?
Chim cowbird có ảnh hưởng đến dân số của các loài chim hót khác không?
Từ "cowbird" (tên khoa học: Molothrus) chỉ về một nhóm chim thuộc họ Icteridae, nổi bật với hành vi đẻ trứng trong tổ của các loài chim khác, được biết đến như là hành vi đẻ trứng ký sinh. Cowbird thường gặp ở Bắc và Nam Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng không có nhiều sự khác biệt về cách sử dụng và nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng cowbird trong ngữ cảnh sinh thái có thể thấy nhiều hơn trong các tài liệu khoa học ở Mỹ.
Từ "cowbird" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần "cow" (bò) và "bird" (chim). Tên gọi này bắt nguồn từ thói quen sinh sống của một số loài chim thuộc họ Icteridae, thường xuất hiện trên những đồng cỏ nơi có bò. Chim cowbird nổi tiếng với hành vi ký sinh, đẻ trứng trong tổ của các loài chim khác, tạo nên một mối liên hệ sinh thái đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ "cowbird" không chỉ đề cập đến loài chim mà còn thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa chúng và môi trường sinh sống của chúng.
Từ "cowbird" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ đặc thù liên quan đến một loài chim thuộc họ Icteridae. Siêu ngữ cảnh này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh học, động vật học hoặc môi trường, nơi thảo luận về hành vi sinh sản của loài chim này, có đặc điểm là đẻ trứng trong tổ của các loài chim khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "cowbird" có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về thiên nhiên hay bảo tồn động vật.