Bản dịch của từ Cranny trong tiếng Việt
Cranny
Cranny (Noun)
There is a cranny in the wall for social interactions.
Có một chỗ hẹp trong tường để giao tiếp xã hội.
No one uses the cranny for social gatherings anymore.
Không ai sử dụng chỗ hẹp đó cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Is there a cranny for social events in your neighborhood?
Có chỗ hẹp nào cho các sự kiện xã hội trong khu phố của bạn không?
Dạng danh từ của Cranny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cranny | Crannies |
Họ từ
Cranny là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khe hở hoặc kẽ hở nhỏ giữa các vật. Từ này thường được dùng để mô tả những khoảng trống khó nhìn thấy trong các cấu trúc, như tường hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "cranny" tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường kết hợp với từ "nook" để chỉ một góc nhỏ ấm cúng.
Từ "cranny" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "crāne" có nghĩa là khe hoặc vết nứt, bắt nguồn từ gốc La tinh "cavus", nghĩa là rỗng hoặc khoang. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ một khoảng trống nhỏ trong bề mặt đến việc chỉ các khe hở trong các bức tường hoặc cấu trúc vật lý. Ngày nay, "cranny" được sử dụng để mô tả các khe nhỏ, thường mang tính chất ẩn giấu, phản ánh sự kết nối với khái niệm không gian nhỏ hẹp.
Từ "cranny" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong các văn bản đọc và viết liên quan đến chủ đề mô tả không gian hoặc cấu trúc vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "cranny" thường được dùng để chỉ những kẽ hở hoặc góc khuất trong kiến trúc, động vật hoặc thiên nhiên, thể hiện sự chú ý tới chi tiết và tính đa dạng trong môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp