Bản dịch của từ Nook trong tiếng Việt
Nook
Nook (Noun)
She found a cozy nook to study in peace.
Cô ấy tìm thấy một góc nhỏ ấm cúng để học tập trong yên bình.
There was no nook available for private conversations.
Không có góc nhỏ nào để trò chuyện riêng tư.
Did you see the nook near the window for reading?
Bạn có thấy góc nhỏ gần cửa sổ để đọc không?
She found a cozy nook in the library to study quietly.
Cô ấy tìm thấy một góc nhỏ ấm cúng trong thư viện để học một cách yên tĩnh.
He couldn't concentrate in the noisy nook of the cafeteria.
Anh ấy không thể tập trung trong góc ồn ào của quán ăn.
Dạng danh từ của Nook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nook | Nooks |
Họ từ
Từ "nook" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một góc nhỏ, đặc biệt là nơi ấm cúng, kín đáo, thường được dùng để thư giãn hoặc đọc sách. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự biến đổi rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và văn hóa, "nook" có thể chỉ đến những không gian riêng tư hơn trong văn thơ và văn hóa dân gian của Anh. "Nook" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, miêu tả những môi trường yên tĩnh, thân quen.
Từ "nook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "noca", mang ý nghĩa là góc hoặc chỗ khuất. Phát âm và hình thức của từ này đã trải qua sự biến đổi trong suốt thế kỷ 14. Cùng với nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, "nook" hiện nay thường chỉ cái chỗ nhỏ, kín đáo, nơi mà người ta có thể tìm thấy sự riêng tư hoặc an toàn. Sự chuyển biến này thể hiện và làm nổi bật tính chất ấm cúng, thân mật của các không gian sống trong xã hội hiện đại.
Từ "nook" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay miêu tả không gian, từ này thường được sử dụng để chỉ những góc nhỏ ấm cúng, riêng tư, thích hợp cho việc thư giãn hay đọc sách. Điều này khiến từ "nook" trở nên phổ biến trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết về không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp