Bản dịch của từ Crash barrier trong tiếng Việt
Crash barrier

Crash barrier (Noun)
The city installed crash barriers on Main Street to improve safety.
Thành phố đã lắp đặt rào chắn trên đường Main để cải thiện an toàn.
Crash barriers do not prevent all accidents on busy highways.
Rào chắn không ngăn chặn tất cả các vụ tai nạn trên đường cao tốc đông đúc.
Why are crash barriers important for reducing road accidents?
Tại sao rào chắn lại quan trọng trong việc giảm tai nạn giao thông?
“Crash barrier” là cụm từ chỉ các rào chắn an toàn được lắp đặt ven đường, nhằm bảo vệ người lái xe và hành khách khỏi những va chạm nguy hiểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, xây dựng và an toàn công cộng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "crash cushion" để chỉ các thiết bị hấp thụ va chạm; tuy nhiên, "crash barrier" vẫn phổ biến hơn trên toàn cầu.
Từ "crash barrier" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "crash" có nguồn gốc từ động từ Latinh "crassare", mang nghĩa là đâm hoặc va chạm, và "barrier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "barriere", nghĩa là hàng rào. "Crash barrier" được sử dụng để chỉ các cấu trúc bảo vệ, thường thấy trên các đoạn đường cao tốc, nhằm ngăn chặn xe cộ ra khỏi làn đường và giảm thiểu thiệt hại trong các vụ va chạm, phản ánh tính chất bảo vệ của các từ nguyên này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "crash barrier" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn giao thông và quy hoạch hạ tầng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc và nghe về xây dựng đường bộ, do tầm quan trọng của crash barrier trong việc bảo vệ người tham gia giao thông. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu về tai nạn giao thông và biện pháp kiểm soát rủi ro liên quan.