Bản dịch của từ Crash barrier trong tiếng Việt

Crash barrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crash barrier (Noun)

kɹˈæʃ bˈæɹiɚ
kɹˈæʃ bˈæɹiɚ
01

Hàng rào vững chắc ở bên đường hoặc ở giữa đường đôi hoặc đường cao tốc nhằm giảm nguy cơ xảy ra tai nạn nghiêm trọng.

A strong fence at the side of a road or in the middle of a dual carriageway or motorway intended to reduce the risk of serious accidents.

Ví dụ

The city installed crash barriers on Main Street to improve safety.

Thành phố đã lắp đặt rào chắn trên đường Main để cải thiện an toàn.

Crash barriers do not prevent all accidents on busy highways.

Rào chắn không ngăn chặn tất cả các vụ tai nạn trên đường cao tốc đông đúc.

Why are crash barriers important for reducing road accidents?

Tại sao rào chắn lại quan trọng trong việc giảm tai nạn giao thông?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crash barrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crash barrier

Không có idiom phù hợp