Bản dịch của từ Crash helmet trong tiếng Việt

Crash helmet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crash helmet (Noun)

kɹæʃ hˈɛlmɪt
kɹæʃ hˈɛlmɪt
01

Mũ bảo hiểm làm bằng nhựa cứng hoặc vật liệu khác giúp bảo vệ đầu bằng cách hấp thụ chấn động khi va chạm trong các vụ tai nạn liên quan đến xe cơ giới, xe đạp hoặc xe máy.

A helmet made of rigid plastic or other material that protects the head by absorbing the shock of an impact in accidents involving motor vehicles bicycles or motorcycles.

Ví dụ

Wearing a crash helmet saved John's life during the motorcycle accident.

Đội mũ bảo hiểm đã cứu sống John trong vụ tai nạn xe máy.

Many cyclists do not wear crash helmets while riding in the city.

Nhiều người đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm khi đi trong thành phố.

Do you think crash helmets are essential for all motorcyclists?

Bạn có nghĩ rằng mũ bảo hiểm là cần thiết cho tất cả người đi xe máy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crash helmet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crash helmet

Không có idiom phù hợp