Bản dịch của từ Crash helmet trong tiếng Việt
Crash helmet

Crash helmet (Noun)
Mũ bảo hiểm làm bằng nhựa cứng hoặc vật liệu khác giúp bảo vệ đầu bằng cách hấp thụ chấn động khi va chạm trong các vụ tai nạn liên quan đến xe cơ giới, xe đạp hoặc xe máy.
A helmet made of rigid plastic or other material that protects the head by absorbing the shock of an impact in accidents involving motor vehicles bicycles or motorcycles.
Wearing a crash helmet saved John's life during the motorcycle accident.
Đội mũ bảo hiểm đã cứu sống John trong vụ tai nạn xe máy.
Many cyclists do not wear crash helmets while riding in the city.
Nhiều người đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm khi đi trong thành phố.
Do you think crash helmets are essential for all motorcyclists?
Bạn có nghĩ rằng mũ bảo hiểm là cần thiết cho tất cả người đi xe máy không?
"Crash helmet" là thuật ngữ chỉ một loại mũ bảo hiểm được thiết kế nhằm bảo vệ đầu trong các tình huống tai nạn, đặc biệt là khi tham gia giao thông bằng xe gắn máy hoặc trong các hoạt động thể thao mạo hiểm. Ở Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "crash helmet", trong khi ở Mỹ, nó thường được gọi là "helmet". Dù có sự khác biệt về thuật ngữ, cả hai đều chỉ về cùng một sản phẩm bảo vệ với chức năng tương tự và được sử dụng rộng rãi nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng.
Từ "crash helmet" có nguồn gốc từ hai phần, trong đó "crash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crashen", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "crashen", mang nghĩa va chạm, đâm vào. Từ "helmet" thì có nguồn gốc từ tiếng Latin "caelum", qua tiếng Pháp cổ "hemet", chỉ đồ bảo vệ đầu. Kết hợp lại, "crash helmet" chỉ mũ bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ người sử dụng khỏi chấn thương khi xảy ra tai nạn, phản ánh mục đích sử dụng thực tiễn trong bối cảnh giao thông hiện đại.
Đầu mũ bảo hiểm là từ vựng thường thấy trong IELTS, đặc biệt trong cac phần liên quan đến giao thông và an toàn. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài thi IELTS khá thấp, thường xuất hiện ở phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề bảo vệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn khi tham gia các hoạt động thể thao mạo hiểm hoặc đi xe máy, nơi việc sử dụng mũ bảo hiểm được nhấn mạnh để giảm thiểu chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp