Bản dịch của từ Crash landing trong tiếng Việt
Crash landing

Crash landing (Noun)
The plane made a crash landing in the city park yesterday.
Chiếc máy bay đã hạ cánh khẩn cấp ở công viên thành phố hôm qua.
The crash landing did not injure any of the passengers.
Việc hạ cánh khẩn cấp không làm bị thương hành khách nào.
Did the authorities investigate the crash landing at the airport?
Các cơ quan có điều tra vụ hạ cánh khẩn cấp tại sân bay không?
"Crash landing" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả việc một phương tiện, đặc biệt là máy bay, hạ cánh khẩn cấp và không kiểm soát do gặp sự cố nghiêm trọng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "crash landing" để chỉ tình huống tương tự trong ngữ cảnh hàng không. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể được kết hợp nhiều hơn với các thuật ngữ liên quan đến an toàn hàng không.
Cụm từ "crash landing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "crash" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "crasher", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "ngã xuống". "Landing" là danh từ từ động từ "land", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "landian", chỉ việc hạ cánh. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến sự cố hạ cánh không thành công của các phương tiện, thường mang ý nghĩa tiêu cực, và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong ngành hàng không cũng như trong ngữ cảnh khác để mô tả sự thất bại bất ngờ trong nhiều lĩnh vực.
"Cras landing" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh hàng không, chỉ sự hạ cánh khẩn cấp hoặc không thành công của máy bay. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề an toàn bay hoặc các sự cố hàng không. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể gặp trong các bài đọc hoặc thuyết trình liên quan đến du lịch hoặc công nghệ hàng không. Trong ngữ cảnh khác, "crash landing" cũng có thể được áp dụng ẩn dụ cho những tình huống thất bại nghiêm trọng hoặc đột ngột trong cuộc sống cá nhân hoặc kinh doanh.