Bản dịch của từ Create conditions trong tiếng Việt
Create conditions
Create conditions (Verb)
Many programs create conditions for better social integration in communities.
Nhiều chương trình tạo điều kiện cho sự hòa nhập xã hội tốt hơn trong cộng đồng.
These policies do not create conditions for equal opportunities for all citizens.
Những chính sách này không tạo điều kiện cho cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
How can we create conditions for youth engagement in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo điều kiện cho sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội?
Many NGOs create conditions for children to learn better in schools.
Nhiều tổ chức phi chính phủ tạo điều kiện cho trẻ em học tốt hơn ở trường.
The government does not create conditions for equal job opportunities.
Chính phủ không tạo điều kiện cho cơ hội việc làm bình đẳng.
The government aims to create conditions for better job opportunities in 2024.
Chính phủ nhằm tạo điều kiện cho cơ hội việc làm tốt hơn vào năm 2024.
They do not create conditions for equality in education for all students.
Họ không tạo điều kiện cho sự bình đẳng trong giáo dục cho tất cả học sinh.
How can we create conditions for peaceful protests in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo điều kiện cho các cuộc biểu tình hòa bình ở thành phố chúng ta?
The government aims to create conditions for better job opportunities in 2024.
Chính phủ nhằm tạo ra điều kiện cho cơ hội việc làm tốt hơn vào năm 2024.
They do not create conditions for equal access to education for all.
Họ không tạo ra điều kiện cho mọi người tiếp cận giáo dục bình đẳng.