Bản dịch của từ Credential trong tiếng Việt

Credential

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credential (Noun)

kɹədˈɛnʃl̩
kɹɪdˈɛnʃl̩
01

Trình độ chuyên môn, thành tích, phẩm chất hoặc khía cạnh lý lịch của một người, đặc biệt khi được sử dụng để biểu thị sự phù hợp của họ với điều gì đó.

A qualification achievement quality or aspect of a persons background especially when used to indicate their suitability for something.

Ví dụ

She presented her credentials at the job interview.

Cô ấy đã trình bày bằng cấp của mình tại buổi phỏng vấn việc làm.

His credentials as a social worker were impeccable.

Bằng cấp của anh ấy như một nhân viên xã hội rất không chê vào đâu được.

The company requires valid credentials for all employees.

Công ty yêu cầu bằng cấp hợp lệ cho tất cả nhân viên.

Kết hợp từ của Credential (Noun)

CollocationVí dụ

Socialist credentials

Bằng cấp xã hội

Her socialist credentials were evident in her advocacy for workers' rights.

Tín chỉ xã hội của cô ấy rõ ràng qua việc ủng hộ quyền lợi của người lao động.

Excellent credentials

Bằng cấp xuất sắc

She has excellent credentials in social work.

Cô ấy có bằng cấp xuất sắc trong công việc xã hội.

Impeccable credentials

Tài sản không chê vào đâu được

She has impeccable credentials in the social work field.

Cô ấy có bằng cấp không chê vào đâu được trong lĩnh vực công việc xã hội.

Green credentials

Thẻ xanh

Her green credentials include recycling and reducing plastic waste.

Anh ấy có các giấy tờ xanh bao gồm tái chế và giảm lượng rác nhựa.

Scientific credentials

Bằng cấp khoa học

Her scientific credentials were impeccable, holding a phd in biology.

Học vị khoa học của cô ấy hoàn hảo, giữ bằng tiến sĩ sinh học.

Credential (Verb)

kɹədˈɛnʃl̩
kɹɪdˈɛnʃl̩
01

Cung cấp thông tin xác thực.

Provide with credentials.

Ví dụ

She credentialed herself at the social event.

Cô ấy đã xác thực bản thân tại sự kiện xã hội.

To attend the party, you need to credential first.

Để tham gia buổi tiệc, bạn cần xác thực trước.

He credentialed his identity before entering the social club.

Anh ấy đã xác thực danh tính trước khi vào câu lạc bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] However, having only stellar does not always guarantee one's career success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Credential

Không có idiom phù hợp