Bản dịch của từ Credential trong tiếng Việt
Credential
Credential (Noun)
Trình độ chuyên môn, thành tích, phẩm chất hoặc khía cạnh lý lịch của một người, đặc biệt khi được sử dụng để biểu thị sự phù hợp của họ với điều gì đó.
A qualification achievement quality or aspect of a persons background especially when used to indicate their suitability for something.
She presented her credentials at the job interview.
Cô ấy đã trình bày bằng cấp của mình tại buổi phỏng vấn việc làm.
His credentials as a social worker were impeccable.
Bằng cấp của anh ấy như một nhân viên xã hội rất không chê vào đâu được.
The company requires valid credentials for all employees.
Công ty yêu cầu bằng cấp hợp lệ cho tất cả nhân viên.
Kết hợp từ của Credential (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Socialist credentials Bằng cấp xã hội | Her socialist credentials were evident in her advocacy for workers' rights. Tín chỉ xã hội của cô ấy rõ ràng qua việc ủng hộ quyền lợi của người lao động. |
Excellent credentials Bằng cấp xuất sắc | She has excellent credentials in social work. Cô ấy có bằng cấp xuất sắc trong công việc xã hội. |
Impeccable credentials Tài sản không chê vào đâu được | She has impeccable credentials in the social work field. Cô ấy có bằng cấp không chê vào đâu được trong lĩnh vực công việc xã hội. |
Green credentials Thẻ xanh | Her green credentials include recycling and reducing plastic waste. Anh ấy có các giấy tờ xanh bao gồm tái chế và giảm lượng rác nhựa. |
Scientific credentials Bằng cấp khoa học | Her scientific credentials were impeccable, holding a phd in biology. Học vị khoa học của cô ấy hoàn hảo, giữ bằng tiến sĩ sinh học. |
Credential (Verb)
Cung cấp thông tin xác thực.
Provide with credentials.
She credentialed herself at the social event.
Cô ấy đã xác thực bản thân tại sự kiện xã hội.
To attend the party, you need to credential first.
Để tham gia buổi tiệc, bạn cần xác thực trước.
He credentialed his identity before entering the social club.
Anh ấy đã xác thực danh tính trước khi vào câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Từ "credential" được hiểu là thông tin hoặc tài liệu xác nhận năng lực, trình độ hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc, học tập hoặc đánh giá chuyên môn. Dạng viết của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh British, "credentials" thường nhấn mạnh đến tính xác thực, trong khi tiếng Anh American có thể sử dụng với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả chứng chỉ học thuật hay chuyên môn.
Từ "credential" xuất phát từ tiếng Latin "credentia", có nghĩa là "sự tin tưởng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bằng chứng hoặc tài liệu chứng minh uy tín và khả năng của một cá nhân. Sự chuyển nghĩa từ tài liệu đến việc thể hiện năng lực diễn ra do nhu cầu xác minh tính hợp lệ và sự đáng tin cậy trong các lĩnh vực như giáo dục và nghề nghiệp. Ngày nay, "credential" thường được sử dụng để chỉ các chứng chỉ hoặc văn bằng xác nhận năng lực chuyên môn.
Từ "credential" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, chẳng hạn như khi thảo luận về bằng cấp hay chứng chỉ cần thiết cho một vị trí công việc. Trong Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc trình bày tài liệu cá nhân. Điểm tương đồng trong các ngữ cảnh này là nhấn mạnh tầm quan trọng của chứng nhận trong việc xác nhận năng lực và trình độ thân thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp