Bản dịch của từ Credit check trong tiếng Việt
Credit check

Credit check (Noun)
Quá trình xác minh lịch sử tín dụng và nền tảng tài chính của một cá nhân.
A process of verifying an individuals credit history and financial background.
Many landlords require a credit check before renting an apartment.
Nhiều chủ nhà yêu cầu kiểm tra tín dụng trước khi cho thuê căn hộ.
A credit check does not guarantee loan approval for everyone.
Một kiểm tra tín dụng không đảm bảo phê duyệt khoản vay cho mọi người.
What information is needed for a credit check in the application?
Thông tin gì cần thiết cho một kiểm tra tín dụng trong đơn xin?
A credit check is necessary before approving the loan application.
Một kiểm tra tín dụng là cần thiết trước khi phê duyệt đơn vay.
Many people do not understand the importance of a credit check.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc kiểm tra tín dụng.
Is a credit check required for renting an apartment in New York?
Có cần kiểm tra tín dụng để thuê một căn hộ ở New York không?
Đánh giá khả năng trả nợ của một người dựa trên lịch sử tín dụng của họ.
An evaluation of a persons ability to repay a loan based on their credit history.
A credit check is essential before approving John’s loan application.
Kiểm tra tín dụng là cần thiết trước khi phê duyệt đơn vay của John.
Many people do not understand the importance of a credit check.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc kiểm tra tín dụng.
Is a credit check required for all types of loans?
Có cần kiểm tra tín dụng cho tất cả các loại vay không?
"Credit check" là một thuật ngữ tài chính chỉ hành động kiểm tra lịch sử tín dụng của một cá nhân hoặc tổ chức nhằm đánh giá khả năng trả nợ của họ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý và quy định tài chính của từng quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, "credit check" thường áp dụng khi xin vay tiền, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng phổ biến trong việc xác minh tín dụng khi thuê nhà.
Cụm từ "credit check" xuất phát từ tiếng Latinh "creditum", có nghĩa là "niềm tin" hoặc "sự tin cậy". Trong lịch sử, tín dụng liên quan chặt chẽ đến việc đánh giá khả năng tài chính và độ tin cậy của một cá nhân hoặc tổ chức. Việc kiểm tra tín dụng hiện nay được sử dụng để xác định mức độ an toàn trong các giao dịch tài chính, từ cho vay đến thuê nhà, phản ánh rõ ràng nguồn gốc nhấn mạnh vào sự tin cậy và trách nhiệm tài chính.
"Credit check" là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này là vừa phải, chủ yếu trong bối cảnh kiểm tra khả năng tài chính của cá nhân trong các giao dịch như vay mượn hoặc thuê nhà. Ngoài ra, "credit check" còn được sử dụng phổ biến trong ngành tài chính, khi các tổ chức xem xét lịch sử tín dụng của khách hàng để đánh giá rủi ro.