Bản dịch của từ Credit check trong tiếng Việt

Credit check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit check (Noun)

kɹˈɛdət tʃˈɛk
kɹˈɛdət tʃˈɛk
01

Quá trình xác minh lịch sử tín dụng và nền tảng tài chính của một cá nhân.

A process of verifying an individuals credit history and financial background.

Ví dụ

Many landlords require a credit check before renting an apartment.

Nhiều chủ nhà yêu cầu kiểm tra tín dụng trước khi cho thuê căn hộ.

A credit check does not guarantee loan approval for everyone.

Một kiểm tra tín dụng không đảm bảo phê duyệt khoản vay cho mọi người.

What information is needed for a credit check in the application?

Thông tin gì cần thiết cho một kiểm tra tín dụng trong đơn xin?

02

Một phương pháp được người cho vay sử dụng để đánh giá mức độ tin cậy của người đi vay.

A method used by lenders to assess the creditworthiness of a borrower.

Ví dụ

A credit check is necessary before approving the loan application.

Một kiểm tra tín dụng là cần thiết trước khi phê duyệt đơn vay.

Many people do not understand the importance of a credit check.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc kiểm tra tín dụng.

Is a credit check required for renting an apartment in New York?

Có cần kiểm tra tín dụng để thuê một căn hộ ở New York không?

03

Đánh giá khả năng trả nợ của một người dựa trên lịch sử tín dụng của họ.

An evaluation of a persons ability to repay a loan based on their credit history.

Ví dụ

A credit check is essential before approving John’s loan application.

Kiểm tra tín dụng là cần thiết trước khi phê duyệt đơn vay của John.

Many people do not understand the importance of a credit check.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc kiểm tra tín dụng.

Is a credit check required for all types of loans?

Có cần kiểm tra tín dụng cho tất cả các loại vay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit check

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.