Bản dịch của từ Credit line trong tiếng Việt

Credit line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit line (Noun)

kɹˈɛdɪt laɪn
kɹˈɛdɪt laɪn
01

Số tiền cho vay được xác định trước mà người cho vay đồng ý cung cấp cho người đi vay.

A predefined loan amount that a lender agrees to provide to a borrower.

Ví dụ

Many people rely on their credit line for emergency expenses.

Nhiều người dựa vào hạn mức tín dụng cho các chi phí khẩn cấp.

Not everyone has access to a credit line from banks.

Không phải ai cũng có quyền truy cập vào hạn mức tín dụng từ ngân hàng.

Does your family use a credit line for social activities?

Gia đình bạn có sử dụng hạn mức tín dụng cho các hoạt động xã hội không?

02

Một thỏa thuận tài chính cho phép tiếp cận nguồn vốn đến một giới hạn nhất định.

A financial arrangement allowing access to funds up to a specified limit.

Ví dụ

Many banks offer a credit line for community projects.

Nhiều ngân hàng cung cấp hạn mức tín dụng cho các dự án cộng đồng.

The city does not have a credit line for social services.

Thành phố không có hạn mức tín dụng cho dịch vụ xã hội.

Is there a credit line available for local charities?

Có hạn mức tín dụng nào cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Một thỏa thuận mà người cho vay mở rộng cho người đi vay cho phép người đi vay tiếp cận tín dụng.

An agreement that a lender extends to a borrower allowing the borrower to access credit.

Ví dụ

Many families rely on a credit line for unexpected medical expenses.

Nhiều gia đình dựa vào hạn mức tín dụng cho chi phí y tế bất ngờ.

A credit line does not guarantee approval for all borrowers.

Hạn mức tín dụng không đảm bảo phê duyệt cho tất cả người vay.

How does a credit line help low-income families in emergencies?

Hạn mức tín dụng giúp các gia đình thu nhập thấp trong tình huống khẩn cấp như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit line

Không có idiom phù hợp