Bản dịch của từ Creditable trong tiếng Việt
Creditable

Creditable (Adjective)
(về một màn trình diễn, nỗ lực hoặc hành động) xứng đáng được công chúng ghi nhận và khen ngợi nhưng không nhất thiết phải xuất sắc hoặc thành công.
Of a performance effort or action deserving public acknowledgement and praise but not necessarily outstanding or successful.
Her creditable volunteer work helped many homeless people in the community.
Công việc tình nguyện đáng khen của cô ấy giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.
The organization's efforts were creditable, but they still need more support.
Những nỗ lực của tổ chức đáng khen, nhưng họ vẫn cần thêm sự ủng hộ.
Was the student's presentation creditable enough to impress the judges?
Bài thuyết trình của học sinh có đủ đáng khen để gây ấn tượng với các giám khảo không?
Kết hợp từ của Creditable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very creditable Rất đáng tin cậy | His very creditable achievement in the social sector impressed many. Thành tích rất đáng khen ngợi của anh ấy trong lĩnh vực xã hội đã làm ấn tượng với nhiều người. |
Highly creditable Rất đáng tin cậy | Her highly creditable research on social behavior impressed the committee. Nghiên cứu cao cấp của cô ấy về hành vi xã hội ấn tượng ủy ban. |
Họ từ
Từ "creditable" là một tính từ, có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "đáng khen ngợi", thường được sử dụng để mô tả một hành động, thành tích hay người có thể được công nhận một cách tích cực. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "creditable" được hiểu tương tự, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản học thuật ở Anh. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau trong cách nhấn âm và ngữ âm.
Từ "creditable" xuất phát từ gốc Latin "creditabilis", có nghĩa là "đáng tin, có thể tin tưởng". Gốc từ này được hình thành từ động từ "credere", có nghĩa là "tin" hoặc "tin cậy". Trong lịch sử, khái niệm về "đáng tin" liên quan đến việc có khả năng nhận được sự công nhận và tôn trọng từ người khác. Hiện nay, từ "creditable" được sử dụng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó có giá trị, đáng khen ngợi hoặc xứng đáng nhận được sự tôn trọng.
Từ "creditable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, được sử dụng để mô tả một hành động, kết quả hoặc thành tích đáng khen ngợi, xứng đáng được công nhận. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về giáo dục và nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "creditable" thường được sử dụng trong phê bình hoặc nhận xét về các tác phẩm nghệ thuật, nghiên cứu, hoặc thành tựu cá nhân, nhằm nhấn mạnh giá trị tích cực của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp