Bản dịch của từ Creep into trong tiếng Việt

Creep into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creep into (Verb)

kɹˈip ˈɪntu
kɹˈip ˈɪntu
01

Để vào hoặc tham gia dần dần và thường bị bỏ sót.

To enter or become involved gradually and often unnoticed.

Ví dụ

Social media can creep into our daily lives without us noticing.

Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Social anxiety does not creep into my conversations with friends anymore.

Sự lo âu xã hội không còn len lỏi vào các cuộc trò chuyện của tôi với bạn bè nữa.

Can negative thoughts creep into your mind during social events?

Liệu những suy nghĩ tiêu cực có thể len lỏi vào tâm trí bạn trong các sự kiện xã hội không?

02

Từ từ xuất hiện hoặc trở nên đáng chú ý theo thời gian.

To gradually appear or become noticeable over time.

Ví dụ

Social media can creep into our daily lives without us noticing.

Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Negative influences do not creep into our friendships easily.

Ảnh hưởng tiêu cực không dễ dàng len lỏi vào tình bạn của chúng ta.

Can stress creep into your social interactions during busy times?

Liệu căng thẳng có thể len lỏi vào các tương tác xã hội của bạn không?

03

Tiến tới từ từ và thận trọng.

To advance slowly and cautiously.

Ví dụ

Social media can creep into our daily lives without us noticing.

Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Social anxiety does not creep into my conversations anymore.

Sự lo âu xã hội không còn len lỏi vào các cuộc trò chuyện của tôi nữa.

Does negative thinking creep into your social interactions often?

Suy nghĩ tiêu cực có thường len lỏi vào các tương tác xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creep into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creep into

Không có idiom phù hợp