Bản dịch của từ Creep into trong tiếng Việt
Creep into

Creep into (Verb)
Social media can creep into our daily lives without us noticing.
Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social anxiety does not creep into my conversations with friends anymore.
Sự lo âu xã hội không còn len lỏi vào các cuộc trò chuyện của tôi với bạn bè nữa.
Can negative thoughts creep into your mind during social events?
Liệu những suy nghĩ tiêu cực có thể len lỏi vào tâm trí bạn trong các sự kiện xã hội không?
Từ từ xuất hiện hoặc trở nên đáng chú ý theo thời gian.
To gradually appear or become noticeable over time.
Social media can creep into our daily lives without us noticing.
Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Negative influences do not creep into our friendships easily.
Ảnh hưởng tiêu cực không dễ dàng len lỏi vào tình bạn của chúng ta.
Can stress creep into your social interactions during busy times?
Liệu căng thẳng có thể len lỏi vào các tương tác xã hội của bạn không?
Tiến tới từ từ và thận trọng.
To advance slowly and cautiously.
Social media can creep into our daily lives without us noticing.
Mạng xã hội có thể len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social anxiety does not creep into my conversations anymore.
Sự lo âu xã hội không còn len lỏi vào các cuộc trò chuyện của tôi nữa.
Does negative thinking creep into your social interactions often?
Suy nghĩ tiêu cực có thường len lỏi vào các tương tác xã hội của bạn không?