Bản dịch của từ Creosote trong tiếng Việt
Creosote

Creosote (Noun)
Một loại dầu màu nâu sẫm chứa nhiều phenol và các hợp chất hữu cơ khác, được chưng cất từ nhựa than đá và được sử dụng làm chất bảo quản gỗ.
A dark brown oil containing various phenols and other organic compounds distilled from coal tar and used as a wood preservative.
Creosote is often used to preserve wooden utility poles in cities.
Creosote thường được sử dụng để bảo quản các cột điện bằng gỗ trong thành phố.
Creosote is not safe for children to play around in parks.
Creosote không an toàn cho trẻ em chơi xung quanh trong công viên.
Is creosote commonly found in playground equipment materials today?
Creosote có thường được tìm thấy trong vật liệu thiết bị sân chơi ngày nay không?
Creosote (Verb)
They creosote the wooden benches in the park every spring.
Họ tẩm dầu creosote cho những chiếc ghế gỗ trong công viên mỗi mùa xuân.
The city does not creosote the playground equipment regularly.
Thành phố không tẩm dầu creosote cho thiết bị sân chơi thường xuyên.
Do they creosote the wooden structures in the community center?
Họ có tẩm dầu creosote cho các cấu trúc gỗ trong trung tâm cộng đồng không?
Creosote là một hợp chất hữu cơ thu được từ quá trình chưng cất chậm gỗ hoặc từ các nguồn dầu mỏ. Nó thường được sử dụng như một chất bảo quản vật liệu gỗ, giúp chống lại nấm và côn trùng. Trong tiếng Anh, "creosote" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường liên quan đến loại creosote chiết xuất từ gỗ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể liên kết với loại sản phẩm từ dầu mỏ. Từ này được phát âm gần giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu địa phương.
Từ "creosote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creosotum", kết hợp giữa "kreas" có nghĩa là thịt và "sōtis" có nghĩa là mùi thơm. Khái niệm này được sử dụng để chỉ một hợp chất hóa học chiết xuất từ gỗ hoặc than đá, nổi bật với tính chất kháng khuẩn và chống nấm. Kể từ thế kỷ 19, creosote đã được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản gỗ và y học. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất kháng khuẩn ban đầu, nhưng còn mở rộng ra các ứng dụng công nghiệp và môi trường.
Từ "creosote" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và bảo trì gỗ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài viết về môi trường hoặc công nghệ. Các tình huống phổ biến liên quan đến creosote bao gồm bảo quản gỗ và nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ, thường liên quan đến tác động môi trường và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp