Bản dịch của từ Creosote trong tiếng Việt

Creosote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creosote (Noun)

kɹˈiəsoʊt
kɹˈiəsoʊt
01

Một loại dầu màu nâu sẫm chứa nhiều phenol và các hợp chất hữu cơ khác, được chưng cất từ nhựa than đá và được sử dụng làm chất bảo quản gỗ.

A dark brown oil containing various phenols and other organic compounds distilled from coal tar and used as a wood preservative.

Ví dụ

Creosote is often used to preserve wooden utility poles in cities.

Creosote thường được sử dụng để bảo quản các cột điện bằng gỗ trong thành phố.

Creosote is not safe for children to play around in parks.

Creosote không an toàn cho trẻ em chơi xung quanh trong công viên.

Is creosote commonly found in playground equipment materials today?

Creosote có thường được tìm thấy trong vật liệu thiết bị sân chơi ngày nay không?

Creosote (Verb)

ˈkri.ə.soʊt
ˈkri.ə.soʊt
01

Xử lý (gỗ) bằng creosote.

Treat wood with creosote.

Ví dụ

They creosote the wooden benches in the park every spring.

Họ tẩm dầu creosote cho những chiếc ghế gỗ trong công viên mỗi mùa xuân.

The city does not creosote the playground equipment regularly.

Thành phố không tẩm dầu creosote cho thiết bị sân chơi thường xuyên.

Do they creosote the wooden structures in the community center?

Họ có tẩm dầu creosote cho các cấu trúc gỗ trong trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creosote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creosote

Không có idiom phù hợp