Bản dịch của từ Cretin trong tiếng Việt
Cretin

Cretin (Noun)
Some people call him a cretin for his poor choices.
Một số người gọi anh ta là kẻ ngu ngốc vì lựa chọn tồi.
She is not a cretin; she just made a mistake.
Cô ấy không phải là kẻ ngu ngốc; cô chỉ mắc lỗi.
Why do they think he is a cretin for his opinion?
Tại sao họ nghĩ anh ta là kẻ ngu ngốc vì ý kiến của mình?
Người bị dị tật về thể chất và gặp khó khăn trong học tập do bị thiểu năng tuyến giáp bẩm sinh.
A person who is physically deformed and has learning difficulties because of congenital thyroid deficiency.
Many cretins face discrimination in social situations due to their condition.
Nhiều người bị khuyết tật phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội.
Cretins do not receive enough support in social integration programs.
Người khuyết tật không nhận đủ hỗ trợ trong các chương trình hòa nhập xã hội.
How can society better support cretins in their daily lives?
Xã hội có thể hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?
Họ từ
Cretin là một danh từ chỉ người bị thiểu năng trí tuệ hoặc có hành vi ngu ngốc, thường xuất phát từ các vấn đề về sự phát triển thể chất hoặc tâm lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "crétin", ban đầu mô tả những cá nhân bị bệnh đặc biệt do thiếu hụt iod. Trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng từ này có thể mang ý nghĩa xúc phạm nếu được sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp.
Từ "cretin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "crétin", xuất phát từ từ Latin "christianus", có nghĩa là "người Kitô giáo". Tại Thụy Sĩ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người bị thiểu năng trí tuệ do thiếu i-ốt, thường liên quan đến các cộng đồng sống ở vùng núi. Từ đó, nghĩa của nó đã chuyển sang dùng chỉ những người hoặc hành vi ngu ngốc, thể hiện sự liên hệ giữa sự thiếu thốn và sự không thông minh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cretin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói với ngữ cảnh mô tả các vấn đề về sức khỏe hoặc trí tuệ. Trong các tình huống khác, "cretin" thường được dùng để chỉ những người không thông minh hoặc thiếu suy nghĩ, đôi khi mang tính xúc phạm. Mặc dù từ này có nguồn gốc y học, hiện nay nó thường mang nghĩa mỉa mai trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp