Bản dịch của từ Cretin trong tiếng Việt

Cretin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cretin (Noun)

kɹˈitn̩
kɹˈitn̩
01

Người ngu ngốc (dùng như một thuật ngữ chung để chỉ sự lạm dụng).

A stupid person (used as a general term of abuse).

Ví dụ

Some people call him a cretin for his poor choices.

Một số người gọi anh ta là kẻ ngu ngốc vì lựa chọn tồi.

She is not a cretin; she just made a mistake.

Cô ấy không phải là kẻ ngu ngốc; cô chỉ mắc lỗi.

Why do they think he is a cretin for his opinion?

Tại sao họ nghĩ anh ta là kẻ ngu ngốc vì ý kiến của mình?

02

Người bị dị tật về thể chất và gặp khó khăn trong học tập do bị thiểu năng tuyến giáp bẩm sinh.

A person who is physically deformed and has learning difficulties because of congenital thyroid deficiency.

Ví dụ

Many cretins face discrimination in social situations due to their condition.

Nhiều người bị khuyết tật phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội.

Cretins do not receive enough support in social integration programs.

Người khuyết tật không nhận đủ hỗ trợ trong các chương trình hòa nhập xã hội.

How can society better support cretins in their daily lives?

Xã hội có thể hỗ trợ người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cretin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cretin

Không có idiom phù hợp