Bản dịch của từ Criminal case trong tiếng Việt
Criminal case
Noun [U/C]

Criminal case(Noun)
kɹˈɪmənəl kˈeɪs
kɹˈɪmənəl kˈeɪs
01
Một tình huống tại tòa án, nơi ai đó bị buộc tội phạm tội.
A situation in court where someone is accused of committing a crime.
Ví dụ
Ví dụ
03
Các thủ tục tư pháp liên quan đến chức năng của việc thực thi pháp luật và hệ thống pháp lý trong việc truy tố tội phạm.
The judicial proceedings involving the functions of law enforcement and the legal system in prosecuting crime.
Ví dụ
