Bản dịch của từ Criminal case trong tiếng Việt

Criminal case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal case(Noun)

kɹˈɪmənəl kˈeɪs
kɹˈɪmənəl kˈeɪs
01

Một tình huống tại tòa án, nơi ai đó bị buộc tội phạm tội.

A situation in court where someone is accused of committing a crime.

Ví dụ
02

Một vụ án pháp lý liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật hình sự.

A legal case related to a crime or a violation of criminal law.

Ví dụ
03

Các thủ tục tư pháp liên quan đến chức năng của việc thực thi pháp luật và hệ thống pháp lý trong việc truy tố tội phạm.

The judicial proceedings involving the functions of law enforcement and the legal system in prosecuting crime.

Ví dụ