Bản dịch của từ Criminal history category trong tiếng Việt

Criminal history category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal history category(Noun)

kɹˈɪmənəl hˈɪstɚi kˈætəɡˌɔɹi
kɹˈɪmənəl hˈɪstɚi kˈætəɡˌɔɹi
01

Một phân loại của các tội phạm được coi là có tính chất hình sự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồ sơ pháp lý hoặc kiểm tra lý lịch.

A classification of offenses that are considered criminal in nature, typically used in the context of legal records or background checks.

Ví dụ
02

Một ký hiệu giúp xác định mức độ nghiêm trọng hoặc bản chất của một hành vi phạm tội cho các mục đích pháp lý hoặc hành chính.

A designation that helps identify the severity or nature of a criminal offense for legal or administrative purposes.

Ví dụ
03

Một danh mục bao gồm các loại tội phạm khác nhau do một cá nhân thực hiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh tư pháp để đánh giá tái phạm hoặc cấp phép.

A category that includes various types of crimes committed by an individual, often used in judicial settings to assess recidivism or licensing.

Ví dụ