Bản dịch của từ Criminal history category trong tiếng Việt
Criminal history category

Criminal history category (Noun)
Một phân loại của các tội phạm được coi là có tính chất hình sự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồ sơ pháp lý hoặc kiểm tra lý lịch.
A classification of offenses that are considered criminal in nature, typically used in the context of legal records or background checks.
Một ký hiệu giúp xác định mức độ nghiêm trọng hoặc bản chất của một hành vi phạm tội cho các mục đích pháp lý hoặc hành chính.
A designation that helps identify the severity or nature of a criminal offense for legal or administrative purposes.
Một danh mục bao gồm các loại tội phạm khác nhau do một cá nhân thực hiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh tư pháp để đánh giá tái phạm hoặc cấp phép.
A category that includes various types of crimes committed by an individual, often used in judicial settings to assess recidivism or licensing.