Bản dịch của từ Criminal offence trong tiếng Việt
Criminal offence
Criminal offence (Noun)
Hành vi vi phạm một luật cấm và bị chính phủ trừng phạt.
An act committed in violation of a law that prohibits it and makes it punishable by the government.
The police reported a rise in criminal offences in our neighborhood.
Cảnh sát báo cáo sự gia tăng tội phạm trong khu phố của chúng ta.
There are not many criminal offences reported this month.
Không có nhiều tội phạm được báo cáo trong tháng này.
What are the most common criminal offences in urban areas?
Những tội phạm phổ biến nhất ở khu vực đô thị là gì?
Một loại hành vi vi phạm luật hình sự và có thể bị phạt tù hoặc phạt tiền.
A type of conduct that breaches criminal law and is punishable by imprisonment or fines.
The police reported a rise in criminal offences last year.
Cảnh sát báo cáo sự gia tăng tội phạm trong năm ngoái.
Many people believe that not all criminal offences deserve harsh punishment.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả tội phạm đều xứng đáng bị trừng phạt nghiêm khắc.
What types of criminal offences are most common in urban areas?
Các loại tội phạm nào phổ biến nhất ở khu vực đô thị?
The police reported a rise in criminal offences in downtown Chicago.
Cảnh sát báo cáo sự gia tăng các tội phạm ở trung tâm Chicago.
Many believe that not all criminal offences are properly prosecuted.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả các tội phạm đều bị truy tố đúng cách.
What types of criminal offences are most common in your community?
Các loại tội phạm nào phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn?
Tội phạm (criminal offence) chỉ những hành vi vi phạm pháp luật, có thể dẫn đến hình thức xử lý hình sự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hệ thống pháp luật để chỉ các hành vi nghiêm trọng, có thể bao gồm từ trộm cắp đến giết người. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể viết là "criminal offence", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "criminal offense". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp