Bản dịch của từ Criminal offence trong tiếng Việt

Criminal offence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal offence (Noun)

kɹˈɪmənəl əfˈɛns
kɹˈɪmənəl əfˈɛns
01

Hành vi vi phạm một luật cấm và bị chính phủ trừng phạt.

An act committed in violation of a law that prohibits it and makes it punishable by the government.

Ví dụ

The police reported a rise in criminal offences in our neighborhood.

Cảnh sát báo cáo sự gia tăng tội phạm trong khu phố của chúng ta.

There are not many criminal offences reported this month.

Không có nhiều tội phạm được báo cáo trong tháng này.

What are the most common criminal offences in urban areas?

Những tội phạm phổ biến nhất ở khu vực đô thị là gì?

02

Một loại hành vi vi phạm luật hình sự và có thể bị phạt tù hoặc phạt tiền.

A type of conduct that breaches criminal law and is punishable by imprisonment or fines.

Ví dụ

The police reported a rise in criminal offences last year.

Cảnh sát báo cáo sự gia tăng tội phạm trong năm ngoái.

Many people believe that not all criminal offences deserve harsh punishment.

Nhiều người tin rằng không phải tất cả tội phạm đều xứng đáng bị trừng phạt nghiêm khắc.

What types of criminal offences are most common in urban areas?

Các loại tội phạm nào phổ biến nhất ở khu vực đô thị?

03

Sự vi phạm một bộ luật pháp lý có thể dẫn đến việc truy tố tại tòa án.

A violation of a legal code which can lead to prosecution in a court of law.

Ví dụ

The police reported a rise in criminal offences in downtown Chicago.

Cảnh sát báo cáo sự gia tăng các tội phạm ở trung tâm Chicago.

Many believe that not all criminal offences are properly prosecuted.

Nhiều người tin rằng không phải tất cả các tội phạm đều bị truy tố đúng cách.

What types of criminal offences are most common in your community?

Các loại tội phạm nào phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criminal offence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal offence

Không có idiom phù hợp