Bản dịch của từ Criminal offence trong tiếng Việt

Criminal offence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal offence (Noun)

kɹˈɪmənəl əfˈɛns
kɹˈɪmənəl əfˈɛns
01

Hành vi vi phạm một luật cấm và bị chính phủ trừng phạt.

An act committed in violation of a law that prohibits it and makes it punishable by the government.

Ví dụ

The police reported a rise in criminal offences in our neighborhood.

Cảnh sát báo cáo sự gia tăng tội phạm trong khu phố của chúng ta.