Bản dịch của từ Critical inquiry trong tiếng Việt
Critical inquiry
Critical inquiry (Noun)
Một cuộc khảo sát phân tích về một tình huống, vấn đề hoặc văn bản để đánh giá tính hợp lệ hoặc tính chính xác của nó.
An analytical examination of a situation, issue, or text to evaluate its validity or truthfulness.
Một phương pháp đặt câu hỏi nhằm tìm ra những hiểu biết và thấu hiểu sâu sắc hơn.
A method of questioning that seeks to uncover deeper insights and understandings.
Thực hành phản ánh và phê bình các niềm tin và giả định của bản thân và người khác.
The practice of reflecting on and critiquing one's own and others' beliefs and assumptions.
"Critical inquiry" (tạm dịch: "thẩm vấn phê phán") là một quá trình phân tích sâu sắc nhằm đánh giá và giải thích thông tin, ý tưởng hoặc hiện tượng. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu xã hội, khuyến khích sự suy nghĩ phản biện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "critical inquiry" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm từ "inquiry", khi "inquiry" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm là /ɪnˈkwaɪəri/ trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ thường là /ɪnˈkwaɪri/.