Bản dịch của từ Critical inquiry trong tiếng Việt

Critical inquiry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical inquiry (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ˌɪnkwˈaɪɹˌi
kɹˈɪtɨkəl ˌɪnkwˈaɪɹˌi
01

Một cuộc khảo sát phân tích về một tình huống, vấn đề hoặc văn bản để đánh giá tính hợp lệ hoặc tính chính xác của nó.

An analytical examination of a situation, issue, or text to evaluate its validity or truthfulness.

Ví dụ

The critical inquiry revealed flaws in the city’s social policy.

Cuộc điều tra phân tích đã chỉ ra những thiếu sót trong chính sách xã hội của thành phố.

Many students do not engage in critical inquiry about social issues.

Nhiều sinh viên không tham gia vào việc điều tra phân tích các vấn đề xã hội.

What is the importance of critical inquiry in social research?

Tầm quan trọng của cuộc điều tra phân tích trong nghiên cứu xã hội là gì?

The critical inquiry revealed many social issues in our community.

Cuộc điều tra quan trọng đã phát hiện nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

A critical inquiry does not ignore the voices of marginalized groups.

Một cuộc điều tra quan trọng không bỏ qua tiếng nói của các nhóm thiệt thòi.

02

Một phương pháp đặt câu hỏi nhằm tìm ra những hiểu biết và thấu hiểu sâu sắc hơn.

A method of questioning that seeks to uncover deeper insights and understandings.

Ví dụ

Critical inquiry helps us understand social issues like poverty and education.

Nghiên cứu phản biện giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Critical inquiry does not always reveal the answers we expect in society.

Nghiên cứu phản biện không phải lúc nào cũng tiết lộ những câu trả lời mà chúng ta mong đợi trong xã hội.

How can critical inquiry improve discussions about social justice in schools?

Làm thế nào nghiên cứu phản biện có thể cải thiện các cuộc thảo luận về công lý xã hội trong trường học?

Critical inquiry helps students understand social issues like poverty and inequality.

Nghiên cứu phê phán giúp sinh viên hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Many educators do not use critical inquiry in their social studies classes.

Nhiều nhà giáo dục không sử dụng nghiên cứu phê phán trong các lớp học xã hội.

03

Thực hành phản ánh và phê bình các niềm tin và giả định của bản thân và người khác.

The practice of reflecting on and critiquing one's own and others' beliefs and assumptions.

Ví dụ

Critical inquiry helps us understand societal issues like poverty and inequality.

Sự điều tra phê phán giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Many students do not engage in critical inquiry about social justice topics.

Nhiều sinh viên không tham gia vào sự điều tra phê phán về các chủ đề công bằng xã hội.

What is the role of critical inquiry in addressing social problems?

Vai trò của sự điều tra phê phán trong việc giải quyết các vấn đề xã hội là gì?

Critical inquiry helps us understand different social beliefs in our community.

Sự tìm hiểu phê phán giúp chúng ta hiểu các niềm tin xã hội khác nhau trong cộng đồng.

Many students do not engage in critical inquiry during social discussions.

Nhiều sinh viên không tham gia vào sự tìm hiểu phê phán trong các cuộc thảo luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical inquiry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical inquiry

Không có idiom phù hợp