Bản dịch của từ Critical inquiry trong tiếng Việt

Critical inquiry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical inquiry (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ˌɪnkwˈaɪɹˌi
kɹˈɪtɨkəl ˌɪnkwˈaɪɹˌi
01

Một cuộc khảo sát phân tích về một tình huống, vấn đề hoặc văn bản để đánh giá tính hợp lệ hoặc tính chính xác của nó.

An analytical examination of a situation, issue, or text to evaluate its validity or truthfulness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp đặt câu hỏi nhằm tìm ra những hiểu biết và thấu hiểu sâu sắc hơn.

A method of questioning that seeks to uncover deeper insights and understandings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành phản ánh và phê bình các niềm tin và giả định của bản thân và người khác.

The practice of reflecting on and critiquing one's own and others' beliefs and assumptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical inquiry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical inquiry

Không có idiom phù hợp