Bản dịch của từ Critical introduction trong tiếng Việt
Critical introduction
Critical introduction (Noun)
Giải thích chi tiết hoặc bình luận về các khía cạnh thiết yếu của một tác phẩm hoặc chủ đề.
A detailed explanation or commentary on the essential aspects of a work or topic.
The critical introduction highlighted key issues in social inequality today.
Phần giới thiệu quan trọng đã làm nổi bật các vấn đề về bất bình đẳng xã hội hôm nay.
A critical introduction does not ignore the historical context of social movements.
Phần giới thiệu quan trọng không bỏ qua bối cảnh lịch sử của các phong trào xã hội.
What is included in the critical introduction of social policy reports?
Phần giới thiệu quan trọng trong các báo cáo chính sách xã hội bao gồm những gì?
Một phần giới thiệu phác thảo các ý tưởng và chủ đề chính của một quan điểm phê bình.
An introductory section that outlines the main ideas and themes of a critical perspective.
The critical introduction highlighted social inequality in the 2020 report.
Phần giới thiệu quan trọng nêu bật bất bình đẳng xã hội trong báo cáo 2020.
The critical introduction did not cover the effects of poverty adequately.
Phần giới thiệu quan trọng không đề cập đầy đủ đến tác động của nghèo đói.
Does the critical introduction explain the social issues clearly?
Phần giới thiệu quan trọng có giải thích rõ ràng các vấn đề xã hội không?
Một khung hoặc hướng dẫn để hiểu và giải thích một tác phẩm hoặc chủ đề cụ thể.
A framework or guide for understanding and interpreting a particular work or subject.
The critical introduction helped us understand social issues in the documentary.
Giới thiệu phê bình giúp chúng tôi hiểu các vấn đề xã hội trong bộ phim tài liệu.
A critical introduction is not always provided in social research articles.
Một giới thiệu phê bình không phải lúc nào cũng có trong các bài nghiên cứu xã hội.
Is the critical introduction necessary for understanding social movements today?
Giới thiệu phê bình có cần thiết để hiểu các phong trào xã hội hôm nay không?