Bản dịch của từ Critical role trong tiếng Việt
Critical role

Critical role (Noun)
Một phần hoặc chức năng thiết yếu có hậu quả quan trọng.
A vital or essential part or function that has significant consequences.
Education plays a critical role in reducing social inequalities in society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media does not always play a critical role in community building.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cộng đồng.
What critical role does volunteering play in improving social connections?
Tình nguyện đóng vai trò quan trọng nào trong việc cải thiện kết nối xã hội?
Education plays a critical role in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to clean water does not play a critical role in health.
Việc tiếp cận nước sạch không đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe.
Teachers play a critical role in shaping students' social skills and attitudes.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.
Parents do not always realize their critical role in children's social development.
Cha mẹ không phải lúc nào cũng nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.
What is the critical role of community leaders in social change?
Vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo cộng đồng trong sự thay đổi xã hội là gì?
Teachers play a critical role in shaping students' future careers and lives.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự nghiệp và cuộc sống của học sinh.
Parents do not realize their critical role in children's emotional development.
Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển cảm xúc của trẻ.
Một nhân vật trong một câu chuyện hoặc buổi biểu diễn mà là then chốt cho sự phát triển câu chuyện.
A character in a narrative or performance that is pivotal to the story development.
Teachers play a critical role in shaping students' social skills.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.
Parents do not realize their critical role in children's social development.
Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.
What is the critical role of community leaders in social change?
Vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo cộng đồng trong thay đổi xã hội là gì?
Teachers play a critical role in shaping students' social skills and values.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.
Parents do not realize their critical role in children's social development.
Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.
"Cole vai trò" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tầm quan trọng thiết yếu của một yếu tố, cá nhân, hoặc sự kiện trong một tình huống hoặc quy trình cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, và giáo dục để nhấn mạnh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của nó. Trong tiếng Anh, có thể nghe thấy biểu thức này được sử dụng chủ yếu ở dạng không thay đổi, tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, nó có thể được kết hợp với các từ như "playing" để diễn đạt ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

