Bản dịch của từ Critical role trong tiếng Việt

Critical role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical role (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɹˈoʊl
kɹˈɪtɨkəl ɹˈoʊl
01

Một phần hoặc chức năng thiết yếu có hậu quả quan trọng.

A vital or essential part or function that has significant consequences.

Ví dụ

Education plays a critical role in reducing social inequalities in society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not always play a critical role in community building.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cộng đồng.

What critical role does volunteering play in improving social connections?

Tình nguyện đóng vai trò quan trọng nào trong việc cải thiện kết nối xã hội?

Education plays a critical role in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to clean water does not play a critical role in health.

Việc tiếp cận nước sạch không đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe.

02

Một vai trò mà trong đó việc đưa ra quyết định quan trọng là cần thiết.

A role in which making important decisions is necessary.

Ví dụ

Teachers play a critical role in shaping students' social skills and attitudes.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.

Parents do not always realize their critical role in children's social development.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.

What is the critical role of community leaders in social change?

Vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo cộng đồng trong sự thay đổi xã hội là gì?

Teachers play a critical role in shaping students' future careers and lives.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự nghiệp và cuộc sống của học sinh.

Parents do not realize their critical role in children's emotional development.

Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển cảm xúc của trẻ.

03

Một nhân vật trong một câu chuyện hoặc buổi biểu diễn mà là then chốt cho sự phát triển câu chuyện.

A character in a narrative or performance that is pivotal to the story development.

Ví dụ

Teachers play a critical role in shaping students' social skills.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.

Parents do not realize their critical role in children's social development.

Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.

What is the critical role of community leaders in social change?

Vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo cộng đồng trong thay đổi xã hội là gì?

Teachers play a critical role in shaping students' social skills and values.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng xã hội của học sinh.

Parents do not realize their critical role in children's social development.

Cha mẹ không nhận ra vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển xã hội của trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The of biodiversity in sustaining ecological health forms the cornerstone of this argument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Undeniably, formal qualifications play a in one's career because they are generally good indicators of a person's capability and specialized knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Critical role

Không có idiom phù hợp