Bản dịch của từ Critically evaluate trong tiếng Việt

Critically evaluate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critically evaluate (Verb)

kɹˈɪtɨkəli ɨvˈæljuˌeɪt
kɹˈɪtɨkəli ɨvˈæljuˌeɪt
01

Để đánh giá một cái gì đó một cách cẩn thận và chi tiết, đặc biệt là về tính hiệu quả hoặc chất lượng của nó.

To assess something in a careful and detailed way, especially in terms of its effectiveness or quality.

Ví dụ

Experts critically evaluate social programs to ensure their effectiveness in communities.

Các chuyên gia đánh giá một cách nghiêm túc các chương trình xã hội để đảm bảo hiệu quả của chúng trong cộng đồng.

They do not critically evaluate the impact of social media on mental health.

Họ không đánh giá một cách nghiêm túc tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

How do researchers critically evaluate social policies for better outcomes?

Các nhà nghiên cứu đánh giá một cách nghiêm túc các chính sách xã hội như thế nào để có kết quả tốt hơn?

02

Để hình thành một phán xét về giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó sau khi xem xét kỹ lưỡng.

To form a judgment about the value or significance of something after thorough consideration.

Ví dụ

We must critically evaluate social media's impact on mental health.

Chúng ta phải đánh giá một cách nghiêm túc tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

They do not critically evaluate the effects of poverty on education.

Họ không đánh giá một cách nghiêm túc tác động của nghèo đói đến giáo dục.

How can we critically evaluate social policies in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể đánh giá một cách nghiêm túc các chính sách xã hội trong cộng đồng?

03

Để hệ thống hóa xem xét thông tin, lập luận hoặc khái niệm để hiểu những điểm mạnh và điểm yếu của chúng.

To systematically scrutinize information, arguments, or concepts to understand their merits and drawbacks.

Ví dụ

Students critically evaluate social media's impact on mental health in discussions.

Học sinh đánh giá một cách nghiêm túc tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận.

They do not critically evaluate the sources of information in their essays.

Họ không đánh giá một cách nghiêm túc các nguồn thông tin trong bài luận của mình.

How do experts critically evaluate social policies for effectiveness and fairness?

Các chuyên gia đánh giá một cách nghiêm túc các chính sách xã hội như thế nào để đảm bảo hiệu quả và công bằng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critically evaluate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critically evaluate

Không có idiom phù hợp