Bản dịch của từ Criticize for trong tiếng Việt

Criticize for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criticize for (Phrase)

kɹˈɪtɨsˌaɪz fˈɔɹ
kɹˈɪtɨsˌaɪz fˈɔɹ
01

Bày tỏ sự không đồng tình hoặc tìm lỗi ở ai đó hoặc điều gì đó vì một lý do cụ thể.

To express disapproval or find fault with someone or something for a specific reason.

Ví dụ

Many people criticize the government for poor public transportation services.

Nhiều người chỉ trích chính phủ về dịch vụ giao thông công cộng kém.

I do not criticize others for their choices in life.

Tôi không chỉ trích người khác về sự lựa chọn trong cuộc sống.

Why do critics criticize the media for biased reporting?

Tại sao các nhà phê bình lại chỉ trích truyền thông về việc đưa tin thiên lệch?

02

Chỉ ra những thiếu sót hoặc sai sót đã nhận thấy nhằm mục đích sửa chữa.

To point out perceived flaws or mistakes for the purpose of correction.

Ví dụ

Many people criticize for not addressing climate change effectively.

Nhiều người chỉ trích vì không giải quyết hiệu quả biến đổi khí hậu.

Experts do not criticize for minor social issues in their reports.

Các chuyên gia không chỉ trích vì những vấn đề xã hội nhỏ trong báo cáo.