Bản dịch của từ Criticized trong tiếng Việt

Criticized

Verb

Criticized (Verb)

kɹˈɪtəsaɪzd
kɹˈɪtəsaɪzd
01

Thể hiện sự không tán thành về ai đó hoặc vật gì đó.

To express disapproval of someone or something.

Ví dụ

She criticized the government's handling of the pandemic in her speech.

Cô ấy chỉ trích cách xử lý đại dịch của chính phủ trong bài phát biểu của mình.

He never criticized anyone during the discussion on social issues.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Did you feel criticized by your classmates for your IELTS writing?

Bạn có cảm thấy bị chỉ trích bởi bạn bè cùng lớp về bài viết IELTS của mình không?

02

Đánh giá ưu điểm và khuyết điểm của một cái gì đó.

To evaluate the merits and faults of something.

Ví dụ

She criticized the government's policies on social media.

Cô ấy đã chỉ trích các chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.

They never criticized each other during the social debate.

Họ không bao giờ chỉ trích lẫn nhau trong cuộc tranh luận xã hội.

Did the activist criticize the company's actions at the social event?

Người hoạt động đã chỉ trích các hành động của công ty trong sự kiện xã hội chứ?

03

Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc vật gì đó) theo cách không tán thành.

To indicate the faults of someone or something in a disapproving way.

Ví dụ

She criticized the government's policies during the interview.

Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trong cuộc phỏng vấn.

He never criticized anyone in his IELTS speaking test.

Anh ấy chưa bao giờ chỉ trích ai trong bài thi nói IELTS của mình.

Did the teacher criticize your writing skills in the feedback?

Giáo viên đã chỉ trích kỹ năng viết của bạn trong phản hồi chưa?

Dạng động từ của Criticized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Criticize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Criticized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Criticized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Criticizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Criticizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criticized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not important to maintain the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to evaluate and their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Criticized

Không có idiom phù hợp