Bản dịch của từ Criticized trong tiếng Việt
Criticized
Criticized (Verb)
Thể hiện sự không tán thành về ai đó hoặc vật gì đó.
To express disapproval of someone or something.
She criticized the government's handling of the pandemic in her speech.
Cô ấy chỉ trích cách xử lý đại dịch của chính phủ trong bài phát biểu của mình.
He never criticized anyone during the discussion on social issues.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Did you feel criticized by your classmates for your IELTS writing?
Bạn có cảm thấy bị chỉ trích bởi bạn bè cùng lớp về bài viết IELTS của mình không?
She criticized the government's policies on social media.
Cô ấy đã chỉ trích các chính sách của chính phủ trên mạng xã hội.
They never criticized each other during the social debate.
Họ không bao giờ chỉ trích lẫn nhau trong cuộc tranh luận xã hội.
Did the activist criticize the company's actions at the social event?
Người hoạt động đã chỉ trích các hành động của công ty trong sự kiện xã hội chứ?
Chỉ ra lỗi lầm của (ai đó hoặc vật gì đó) theo cách không tán thành.
To indicate the faults of someone or something in a disapproving way.
She criticized the government's policies during the interview.
Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trong cuộc phỏng vấn.
He never criticized anyone in his IELTS speaking test.
Anh ấy chưa bao giờ chỉ trích ai trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the teacher criticize your writing skills in the feedback?
Giáo viên đã chỉ trích kỹ năng viết của bạn trong phản hồi chưa?
Dạng động từ của Criticized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criticize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criticized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criticized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criticizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criticizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp