Bản dịch của từ Cross-examination trong tiếng Việt
Cross-examination

Cross-examination (Noun)
The lawyer conducted a thorough cross-examination of the witness.
Luật sư đã tiến hành một cuộc thẩm vấn chéo cẩn thận với nhân chứng.
The defense attorney avoided cross-examination to protect the client's credibility.
Luật sư bào chữa tránh thẩm vấn chéo để bảo vệ uy tín của khách hàng.
Did the prosecutor's cross-examination reveal any new evidence in the case?
Cuộc thẩm vấn chéo của cơ quan công tố có phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án không?
The defense lawyer conducted a thorough cross-examination of the witness.
Luật sư bào chữa tiến hành cuộc thẩm vấn chéo cặp đầy đủ của nhân chứng.
The prosecutor avoided the cross-examination to prevent damaging the case.
Công tố viên tránh cuộc thẩm vấn chéo để ngăn chặn làm hại vụ án.
Kết hợp từ của Cross-examination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In cross-examination Trong cuộc thẩm vấn chéo | The witness was nervous in cross-examination. Nhân chứng lo lắng trong cuộc thẩm vấn chéo. |
During cross-examination Trong quá trình thẩm vấn | During cross-examination, john provided detailed answers to the questions. Trong quá trình thẩm vấn, john đã cung cấp câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi. |
Họ từ
Cross-examination là một thuật ngữ pháp lý chỉ quá trình thẩm vấn một nhân chứng bởi bên đối kháng trong phiên tòa. Mục đích của việc này là để kiểm tra độ tin cậy và tính nhất quán của lời khai, nhằm làm sáng tỏ sự thật của vụ án. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, thẩm quyền sử dụng và quy trình pháp lý có thể khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật này.
Từ "cross-examination" phát sinh từ tiếng Latin "examen", có nghĩa là một cuộc kiểm tra hay đánh giá. Nó được kết hợp với tiền tố "cross", ngụ ý việc vượt qua hoặc đối đầu. Lịch sử pháp lý từ thế kỷ 15 cho thấy thuật ngữ này mô tả hành động thẩm vấn nhân chứng phản đối để kiểm tra tính trung thực và tính chính xác của lời khai. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quy trình pháp lý, nhằm làm rõ và xác thực thông tin tại phiên tòa.
Từ "cross-examination" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS liên quan đến chủ đề pháp luật và tư pháp, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Nó phổ biến trong các tình huống tố tụng, khi một bên luật sư chất vấn chứng cứ của bên kia nhằm làm rõ hoặc kiểm tra tính chính xác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật liên quan đến quy trình xét xử và quyền lợi hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp