Bản dịch của từ Cross over trong tiếng Việt

Cross over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross over (Phrase)

kɹɑs ˈoʊvəɹ
kɹɑs ˈoʊvəɹ
01

Thay đổi từ bên này sang bên kia.

To change from one side to another.

Ví dụ

Many people cross over to the other side of the street.

Nhiều người đi qua bên kia đường.

They do not cross over to the opposing viewpoint easily.

Họ không dễ dàng chuyển sang quan điểm đối lập.

Do you think people cross over to different social groups often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường chuyển sang các nhóm xã hội khác không?

The cross over from traditional to modern values is evident.

Sự chuyển đổi từ giá trị truyền thống sang hiện đại rõ ràng.

Some people struggle with the cross over of cultural norms.

Một số người gặp khó khăn với sự chuyển đổi của quy tắc văn hóa.

02

Đi đến một thỏa thuận hoặc sự hiểu biết.

To come to an agreement or understanding.

Ví dụ

The community leaders crossed over to reach a mutual understanding.

Các lãnh đạo cộng đồng đã đồng ý để đạt được sự hiểu biết chung.

They did not cross over during the negotiation process last week.

Họ đã không đạt được thỏa thuận trong quá trình đàm phán tuần trước.

Will the two parties cross over to find common ground?

Liệu hai bên có đạt được thỏa thuận để tìm điểm chung không?

They finally managed to cross over their differences.

Họ cuối cùng đã thành công trong việc vượt qua sự khác biệt của họ.

She couldn't cross over to his perspective on the issue.

Cô ấy không thể chuyển sang quan điểm của anh ta về vấn đề đó.

03

Để chuyển từ một tình huống hoặc trạng thái khác.

To transition from one situation or state to another.

Ví dụ

Many people cross over to new jobs for better opportunities.

Nhiều người chuyển sang công việc mới để có cơ hội tốt hơn.

They do not cross over to different social groups easily.

Họ không dễ dàng chuyển sang các nhóm xã hội khác.

Do teenagers cross over to adult responsibilities too quickly?

Có phải thanh thiếu niên chuyển sang trách nhiệm của người lớn quá nhanh không?

Many people cross over from traditional beliefs to modern ideologies.

Nhiều người chuyển từ niềm tin truyền thống sang tư duy hiện đại.

It is important to avoid crossing over into controversial topics in IELTS.

Quan trọng tránh chuyển sang các chủ đề gây tranh cãi trong IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross over

Không có idiom phù hợp