ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cross rate
Một tỷ lệ được báo giá cho việc trao đổi hai loại tiền tệ với nhau, thường được sử dụng trong thị trường ngoại hối.
A rate quoted for the exchange of two currencies against each other, often used in foreign exchange markets.
Một điểm tham chiếu cho việc chuyển đổi một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác, không bao gồm một loại tiền tệ thứ ba thường được sử dụng làm chuẩn.
A reference point for the conversion of one currency into another, excluding a third currency typically used as a benchmark.
Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ không phải là tiền tệ chính của quốc gia mà trong đó việc trao đổi đang được thực hiện.
The exchange rate between two currencies that are not the primary currency of the country in which the exchange is being made.