Bản dịch của từ Crosstab trong tiếng Việt
Crosstab

Crosstab (Noun)
Bảng thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến bằng cách hiển thị tần suất hoặc sự xuất hiện của những đặc điểm nhất định trong định dạng ma trận.
A table that displays the relationship between two or more variables by showing the frequency or incidence of certain characteristics in a matrix format.
Công cụ thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến phân loại.
A statistical tool used to analyze the relationship between categorical variables.
Một phương pháp tổ chức dữ liệu cho phép so sánh dễ dàng các biến khác nhau.
A method of organizing data that allows for easy comparison of different variables.