Bản dịch của từ Crosstrees trong tiếng Việt

Crosstrees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosstrees (Noun)

kɹˈɔstɹˌiz
kɹˈɔstɹˌiz
01

Một cặp thanh chống ngang gắn vào cột buồm của tàu buồm để trải dây buộc, đặc biệt là ở đầu cột buồm.

A pair of horizontal struts attached to a sailing ships mast to spread the rigging especially at the head of a topmast.

Ví dụ

The crosstrees on the ship helped stabilize its tall mast.

Crosstrees trên con tàu giúp ổn định cột buồm cao.

Many ships do not use crosstrees for their masts anymore.

Nhiều con tàu không còn sử dụng crosstrees cho cột buồm nữa.

Are crosstrees essential for modern sailing ships today?

Crosstrees có cần thiết cho tàu buồm hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crosstrees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crosstrees

Không có idiom phù hợp