Bản dịch của từ Croup trong tiếng Việt
Croup

Croup (Noun)
Croup affected many children during the flu outbreak in 2022.
Croup đã ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong đợt cúm năm 2022.
Croup does not usually occur in adults or teenagers.
Croup thường không xảy ra ở người lớn hoặc thanh thiếu niên.
Did the doctor diagnose croup in your child last week?
Bác sĩ có chẩn đoán croup cho con bạn tuần trước không?
Mông hoặc chân sau, đặc biệt là của ngựa.
The rump or hindquarters especially of a horse.
The horse's croup was strong during the competition last Saturday.
Cái croup của con ngựa rất mạnh trong cuộc thi thứ Bảy tuần trước.
The croup of my horse is not weak at all.
Cái croup của con ngựa của tôi không yếu chút nào.
Is the croup of your horse well-developed for the race?
Cái croup của con ngựa của bạn có phát triển tốt cho cuộc đua không?
Họ từ
Croup, trong tiếng Việt gọi là viêm thanh quản cấp tính, là một bệnh lý hô hấp thường gặp ở trẻ em, đặc trưng bởi triệu chứng ho khan, khò khè và khó thở do viêm niêm mạc đường hô hấp trên. Trong tiếng Anh, "croup" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể được kết hợp với các từ như "laryngotracheobronchitis", trong khi ở Mỹ, nó thường được gọi đơn giản là "croup" mà không có thêm phần mô tả.
Từ "croup" xuất phát từ tiếng Anglo-Pháp "croupe", có nghĩa là "phần phía sau" hoặc "mông". Nguồn gốc Latin "croupus" liên quan đến hình dạng và vị trí của các triệu chứng liên quan đến bệnh này, chủ yếu là tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp ở trẻ em, gây ra tiếng ho khan và khó thở. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ một bệnh cụ thể hơn liên quan đến những triệu chứng đó, phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ và y học.
Từ "croup" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong ngữ cảnh bài viết và nghe, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói khi thảo luận về sức khỏe trẻ em. Trong ngữ cảnh y tế, "croup" chỉ tình trạng viêm đường hô hấp ở trẻ em, gây ra ho khan, khó thở và tiếng thở rít. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về bệnh lý nhi khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp