Bản dịch của từ Crump trong tiếng Việt
Crump

Crump (Noun)
The crump of the bomb shook the entire neighborhood.
Âm thanh nổ của quả bom làm rung chuyển cả khu phố.
The sudden crump startled the residents, causing panic in the streets.
Âm thanh nổ đột ngột làm kinh hãi cư dân, gây hoảng loạn trên đường phố.
The crump echoed through the city, leaving a trail of destruction.
Âm thanh nổ vang khắp thành phố, để lại dấu vết của sự tàn phá.
Crump (Verb)
The door crumped shut, startling everyone in the room.
Cánh cửa kêu to, làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The heavy boxes crumped down the stairs, causing a commotion.
Những hộp nặng kêu lạch cạch xuống cầu thang, gây ra sự huyên náo.
The old floorboards crumped under the weight of the dancing crowd.
Những tấm ván sàn cũ kêu to dưới trọng lượng của đám đông nhảy múa.
Họ từ
Từ "crump" có nghĩa là phát ra âm thanh nổ hoặc tiếng rào rạt, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của chế độ nổ hoặc va chạm mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa bổ sung là "to crumble" (vỡ vụn), nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến tiếng nổ của đạn pháo. Đặc biệt, từ được phát âm khác nhau giữa hai biến thể này, với trọng âm có thể thay đổi tùy ngữ cảnh.
Từ "crump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "crumpe", mang nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "vỡ vụn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của vật thể bị nghiền nát hoặc gãy. Hiện nay, "crump" chủ yếu được sử dụng để chỉ âm thanh cứng và sắc nét, thường liên quan đến sự va chạm mạnh mẽ. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh âm thanh.
Từ "crump" trong bối cảnh IELTS xuất hiện khá hiếm, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường không được bắt gặp, trong khi trong Nói và Viết, nó chủ yếu được dùng trong các chủ đề liên quan đến âm thanh hoặc hình ảnh đặc trưng, chẳng hạn như mô tả trạng thái vật thể khi bị nén. Trong văn bản, "crump" có thể diễn tả âm thanh vang lớn, thường xuất hiện trong mô tả cảnh vật hoặc hiện tượng tự nhiên. Tổng thể, từ này ít phổ biến nhưng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp