Bản dịch của từ Crump trong tiếng Việt

Crump

Noun [U/C]Verb

Crump (Noun)

kɹəmp
kɹˈʌmp
01

Một âm thanh thịch lớn, đặc biệt là âm thanh do bom hoặc đạn pháo nổ.

A loud thudding sound, especially one made by an exploding bomb or shell.

Ví dụ

The crump of the bomb shook the entire neighborhood.

Âm thanh nổ của quả bom làm rung chuyển cả khu phố.

The sudden crump startled the residents, causing panic in the streets.

Âm thanh nổ đột ngột làm kinh hãi cư dân, gây hoảng loạn trên đường phố.

Crump (Verb)

kɹəmp
kɹˈʌmp
01

Tạo ra âm thanh lớn, vang dội.

Make a loud, thudding sound.

Ví dụ

The door crumped shut, startling everyone in the room.

Cánh cửa kêu to, làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

The heavy boxes crumped down the stairs, causing a commotion.

Những hộp nặng kêu lạch cạch xuống cầu thang, gây ra sự huyên náo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crump

Không có idiom phù hợp