Bản dịch của từ Crump trong tiếng Việt
Crump
Noun [U/C]Verb
Crump (Noun)
kɹəmp
kɹˈʌmp
Ví dụ
The crump of the bomb shook the entire neighborhood.
Âm thanh nổ của quả bom làm rung chuyển cả khu phố.
The sudden crump startled the residents, causing panic in the streets.
Âm thanh nổ đột ngột làm kinh hãi cư dân, gây hoảng loạn trên đường phố.
Crump (Verb)
kɹəmp
kɹˈʌmp
Ví dụ
The door crumped shut, startling everyone in the room.
Cánh cửa kêu to, làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The heavy boxes crumped down the stairs, causing a commotion.
Những hộp nặng kêu lạch cạch xuống cầu thang, gây ra sự huyên náo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crump
Không có idiom phù hợp