Bản dịch của từ Crumps trong tiếng Việt
Crumps
Crumps (Noun)
The crumps from the protest were heard throughout the city.
Những cú đánh vào đầu từ cuộc biểu tình vang lên khắp thành phố.
There were no crumps reported during the peaceful demonstration last week.
Không có cú đánh nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the crumps affect the social gathering at the park?
Những cú đánh có ảnh hưởng đến buổi gặp gỡ xã hội tại công viên không?
Crumps (Verb)
Many social media influencers crumps their videos for more views.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội làm video gây sốc để thu hút nhiều lượt xem.
They don't crumps their content; it's always engaging and fun.
Họ không làm video gây sốc; nội dung luôn hấp dẫn và thú vị.
Do you think influencers crumps their posts to gain followers?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng làm video gây sốc để có thêm người theo dõi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crumps cùng Chu Du Speak