Bản dịch của từ Cry out trong tiếng Việt
Cry out

Cry out (Phrase)
She cried out for help during the protest.
Cô ấy hét lên cầu cứu trong cuộc biểu tình.
He did not cry out when he was unfairly treated.
Anh ấy không hét lên khi bị đối xử không công bằng.
Did they cry out for justice at the social justice rally?
Họ có hét lên vì công bằng tại cuộc biểu tình về công bằng xã hội không?
Cry out (Verb)
She cried out for help during the earthquake.
Cô ấy kêu cứu trong đợt động đất.
He didn't cry out when he sprained his ankle.
Anh ấy không kêu lên khi bị trật cổ chân.
Did they cry out for assistance in the crowded market?
Họ có kêu cứu để được giúp đỡ trong chợ đông đúc không?
"Cry out" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh lớn hoặc la hét để thể hiện cảm xúc như sự sợ hãi, đau đớn hoặc yêu cầu sự giúp đỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cách dùng cũng tương tự nhau trong cả hai ngữ cảnh, thường gặp trong văn viết và lời nói khi diễn tả những cảm xúc mạnh mẽ.
Cụm từ "cry out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với nguồn gốc từ động từ "cry" có nghĩa là "kêu la" hoặc "gọi". Tiếng Anh "cry" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "quati", nghĩa là "rung chuyển". Trong bối cảnh hiện đại, "cry out" mang nghĩa kêu gọi, thể hiện nỗi đau hoặc nhu cầu, cho thấy sự liên kết giữa cảm xúc mạnh mẽ và hành động phát ra âm thanh, phản ánh một nhu cầu giao tiếp sâu sắc trong con người.
Cụm từ "cry out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và nói, nơi tình huống thể hiện cảm xúc hoặc yêu cầu trợ giúp được mô phỏng. Trong các ngữ cảnh khác, "cry out" thường được sử dụng trong văn học hoặc báo chí để diễn tả sự kêu gọi mạnh mẽ, thể hiện nỗi đau khổ hoặc sự bức bách. Cụm từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả hành vi bộc phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp