Bản dịch của từ Cry out trong tiếng Việt

Cry out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry out (Phrase)

kɹaɪ aʊt
kɹaɪ aʊt
01

Hét lên hoặc hét to, thường là vì đau đớn hoặc tức giận.

To shout or scream loudly usually because of pain or anger.

Ví dụ

She cried out for help during the protest.

Cô ấy hét lên cầu cứu trong cuộc biểu tình.

He did not cry out when he was unfairly treated.

Anh ấy không hét lên khi bị đối xử không công bằng.

Did they cry out for justice at the social justice rally?

Họ có hét lên vì công bằng tại cuộc biểu tình về công bằng xã hội không?

Cry out (Verb)

kɹaɪ aʊt
kɹaɪ aʊt
01

Hét lên hoặc gây ồn ào vì bạn bị tổn thương.

To shout or make a loud noise because you are hurt.

Ví dụ

She cried out for help during the earthquake.

Cô ấy kêu cứu trong đợt động đất.

He didn't cry out when he sprained his ankle.

Anh ấy không kêu lên khi bị trật cổ chân.

Did they cry out for assistance in the crowded market?

Họ có kêu cứu để được giúp đỡ trong chợ đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cry out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry out

Không có idiom phù hợp