Bản dịch của từ Cryptobiotic trong tiếng Việt

Cryptobiotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptobiotic (Adjective)

kɹˌɪptoʊbiˈætɨk
kɹˌɪptoʊbiˈætɨk
01

Liên quan đến hoặc có khả năng mắc bệnh cryptobiosis.

Relating to or capable of cryptobiosis.

Ví dụ

Cryptobiotic organisms can survive extreme conditions like drought and cold.

Các sinh vật sinh học tiềm tàng có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.

Cryptobiotic life forms do not thrive in wet environments like forests.

Các hình thức sống tiềm tàng không phát triển trong môi trường ẩm ướt như rừng.

Are cryptobiotic species important for understanding life on other planets?

Liệu các loài sinh học tiềm tàng có quan trọng cho việc hiểu biết sự sống trên các hành tinh khác không?

02

Biểu thị các sinh vật nguyên thủy thuộc loại được cho là đã tồn tại trong các thời kỳ địa chất trước đó nhưng không để lại dấu vết về sự tồn tại của chúng.

Denoting primitive organisms of the kind presumed to have existed in earlier geological periods but to have left no trace of their existence.

Ví dụ

The cryptobiotic organisms thrived millions of years ago, before dinosaurs existed.

Các sinh vật cryptobiotic phát triển mạnh hàng triệu năm trước khi khủng long tồn tại.

Cryptobiotic species do not appear in the fossil record of our time.

Các loài cryptobiotic không xuất hiện trong hồ sơ hóa thạch của thời đại chúng ta.

Are cryptobiotic organisms still relevant in today's social discussions about evolution?

Có phải các sinh vật cryptobiotic vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay về tiến hóa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptobiotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptobiotic

Không có idiom phù hợp