Bản dịch của từ Cryptobranchiate trong tiếng Việt
Cryptobranchiate

Cryptobranchiate (Adjective)
Chỉ định các loài thủy sinh không xương sống có mang ẩn, đặc biệt là một số loài nhuyễn thể sên biển có khả năng rút mang hoàn toàn; của hoặc liên quan đến động vật không xương sống như vậy.
Designating aquatic invertebrates with concealed gills especially certain nudibranch molluscs that are able to completely retract their gills of or relating to such invertebrates.
Cryptobranchiate species often hide their gills from predators underwater.
Các loài cryptobranchiate thường ẩn giấu mang của chúng khỏi kẻ săn mồi dưới nước.
Cryptobranchiate animals do not expose their gills in open water.
Các động vật cryptobranchiate không phơi bày mang của chúng trong nước mở.
Are cryptobranchiate creatures more vulnerable than others in their environment?
Liệu các sinh vật cryptobranchiate có dễ bị tổn thương hơn những sinh vật khác không?
= nhánh mật mã. hiếm.
Cryptobranch rare.
The cryptobranchiate species is rarely seen in our social gatherings.
Loài cryptobranchiate hiếm khi được nhìn thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Cryptobranchiate animals do not usually interact with people at events.
Các loài động vật cryptobranchiate không thường tương tác với mọi người tại các sự kiện.
Are cryptobranchiate creatures common in our local community activities?
Có phải các sinh vật cryptobranchiate phổ biến trong các hoạt động cộng đồng địa phương không?
Từ "cryptobranchiate" là một danh từ chỉ nhóm động vật thuộc lớp Amphibia, đặc trưng bởi sự phát triển của một hệ thống mang kín. Chúng thường được tìm thấy trong môi trường nước và có khả năng sống cả trên cạn lẫn dưới nước. "Cryptobranchiate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc sinh học khi mô tả các loài như kỳ nhông khổng lồ (Cryptobranchus alleganiensis).
Từ "cryptobranchiate" có nguồn gốc từ hai phần trong tiếng Latin: "crypto-" nghĩa là "ẩn giấu" và "branchia" nghĩa là "cơ quan hô hấp". Được sử dụng để chỉ những động vật không xương sống có mang không rõ ràng, thuật ngữ này phản ánh đặc điểm sinh lý đặc biệt của chúng. Lịch sử phát triển của từ này có liên quan chặt chẽ với các nghiên cứu sinh học về hệ thống phân loại động vật, đặc biệt trong lĩnh vực động vật học và sinh thái học.
Từ "cryptobranchiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó liên quan đến một nhóm động vật không xương sống, cụ thể là các loài như kỳ nhông, trong lĩnh vực sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về động vật học hoặc sinh thái học. Do đó, sách giáo khoa, bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo khoa học là những tình huống phổ biến để từ này được sử dụng.