Bản dịch của từ Cryptobranchiate trong tiếng Việt

Cryptobranchiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptobranchiate (Adjective)

kɹiptoʊbɹˈæŋkɪeɪt
kɹiptoʊbɹˈæŋkɪeɪt
01

Chỉ định các loài thủy sinh không xương sống có mang ẩn, đặc biệt là một số loài nhuyễn thể sên biển có khả năng rút mang hoàn toàn; của hoặc liên quan đến động vật không xương sống như vậy.

Designating aquatic invertebrates with concealed gills especially certain nudibranch molluscs that are able to completely retract their gills of or relating to such invertebrates.

Ví dụ

Cryptobranchiate species often hide their gills from predators underwater.

Các loài cryptobranchiate thường ẩn giấu mang của chúng khỏi kẻ săn mồi dưới nước.

Cryptobranchiate animals do not expose their gills in open water.

Các động vật cryptobranchiate không phơi bày mang của chúng trong nước mở.

Are cryptobranchiate creatures more vulnerable than others in their environment?

Liệu các sinh vật cryptobranchiate có dễ bị tổn thương hơn những sinh vật khác không?

02

= nhánh mật mã. hiếm.

Cryptobranch rare.

Ví dụ

The cryptobranchiate species is rarely seen in our social gatherings.

Loài cryptobranchiate hiếm khi được nhìn thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Cryptobranchiate animals do not usually interact with people at events.

Các loài động vật cryptobranchiate không thường tương tác với mọi người tại các sự kiện.

Are cryptobranchiate creatures common in our local community activities?

Có phải các sinh vật cryptobranchiate phổ biến trong các hoạt động cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptobranchiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptobranchiate

Không có idiom phù hợp