Bản dịch của từ Crystal healing trong tiếng Việt

Crystal healing

Phrase

Crystal healing (Phrase)

kɹˈɪstəl hˈilɨŋ
kɹˈɪstəl hˈilɨŋ
01

Một phương pháp thực hành toàn diện và tự nhiên bao gồm việc sử dụng các tinh thể để giúp điều chỉnh, cân bằng và thúc đẩy quá trình chữa lành trong cơ thể.

A holistic and natural practice that involves the use of crystals to help align balance and promote healing within the body.

Ví dụ

Many people practice crystal healing to find emotional balance in life.

Nhiều người thực hành liệu pháp tinh thể để tìm sự cân bằng cảm xúc trong cuộc sống.

Crystal healing does not work for everyone in social situations.

Liệu pháp tinh thể không hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.

Can crystal healing really improve mental health in social interactions?

Liệu pháp tinh thể có thực sự cải thiện sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crystal healing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystal healing

Không có idiom phù hợp