Bản dịch của từ Crystal healing trong tiếng Việt
Crystal healing
Phrase
Crystal healing (Phrase)
kɹˈɪstəl hˈilɨŋ
kɹˈɪstəl hˈilɨŋ
Ví dụ
Many people practice crystal healing to find emotional balance in life.
Nhiều người thực hành liệu pháp tinh thể để tìm sự cân bằng cảm xúc trong cuộc sống.
Crystal healing does not work for everyone in social situations.
Liệu pháp tinh thể không hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.
Can crystal healing really improve mental health in social interactions?
Liệu pháp tinh thể có thực sự cải thiện sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crystal healing
Không có idiom phù hợp