Bản dịch của từ Crystallizes trong tiếng Việt

Crystallizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystallizes (Verb)

kɹˈɪstəlˌaɪzɨz
kɹˈɪstəlˌaɪzɨz
01

Để tạo thành tinh thể.

To cause to form crystals.

Ví dụ

The community event crystallizes local talent into a vibrant cultural showcase.

Sự kiện cộng đồng làm nổi bật tài năng địa phương thành một triển lãm văn hóa sôi động.

The charity project does not crystallize ideas without proper planning and support.

Dự án từ thiện không làm rõ ý tưởng mà không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.

How does the festival crystallize our shared values and traditions?

Lễ hội làm rõ những giá trị và truyền thống chung của chúng ta như thế nào?

02

Để chuyển đổi (một suy nghĩ hoặc ý tưởng) thành một hình thức hữu hình.

To convert a thought or idea into a tangible form.

Ví dụ

Her speech crystallizes the need for social change in our community.

Bài phát biểu của cô ấy làm rõ sự cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

His ideas do not crystallize into a clear social policy.

Ý tưởng của anh ấy không trở thành một chính sách xã hội rõ ràng.

How can we crystallize our social goals effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ các mục tiêu xã hội của mình một cách hiệu quả?

03

Làm cho (cái gì) rõ ràng hoặc dứt khoát.

To make something clear or definite.

Ví dụ

The report crystallizes the issues in our social welfare system clearly.

Báo cáo làm rõ các vấn đề trong hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta.

The findings do not crystallize the benefits of community programs.

Các phát hiện không làm rõ lợi ích của các chương trình cộng đồng.

How does the study crystallize social challenges faced by teenagers?

Nghiên cứu làm rõ những thách thức xã hội mà thanh thiếu niên phải đối mặt như thế nào?

Dạng động từ của Crystallizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crystallize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crystallized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crystallized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crystallizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crystallizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystallizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystallizes

Không có idiom phù hợp