Bản dịch của từ Crystallizes trong tiếng Việt
Crystallizes

Crystallizes (Verb)
The community event crystallizes local talent into a vibrant cultural showcase.
Sự kiện cộng đồng làm nổi bật tài năng địa phương thành một triển lãm văn hóa sôi động.
The charity project does not crystallize ideas without proper planning and support.
Dự án từ thiện không làm rõ ý tưởng mà không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.
How does the festival crystallize our shared values and traditions?
Lễ hội làm rõ những giá trị và truyền thống chung của chúng ta như thế nào?
Her speech crystallizes the need for social change in our community.
Bài phát biểu của cô ấy làm rõ sự cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
His ideas do not crystallize into a clear social policy.
Ý tưởng của anh ấy không trở thành một chính sách xã hội rõ ràng.
How can we crystallize our social goals effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ các mục tiêu xã hội của mình một cách hiệu quả?
The report crystallizes the issues in our social welfare system clearly.
Báo cáo làm rõ các vấn đề trong hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta.
The findings do not crystallize the benefits of community programs.
Các phát hiện không làm rõ lợi ích của các chương trình cộng đồng.
How does the study crystallize social challenges faced by teenagers?
Nghiên cứu làm rõ những thách thức xã hội mà thanh thiếu niên phải đối mặt như thế nào?
Dạng động từ của Crystallizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crystallize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crystallized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crystallized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crystallizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crystallizing |
Họ từ
Từ "crystallizes" động từ, có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng hoặc khí thành dạng tinh thể. Trong ngữ cảnh hóa học, nó chỉ sự hình thành cấu trúc tinh thể từ dung dịch khi điều kiện cân bằng đạt được. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên độc giả có thể nhận thấy sự khác biệt trong cách phát âm, với British English thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với American English.
Từ "crystallizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crystallus", có nghĩa là "thủy tinh", từ tiếng Hy Lạp "krustallos", chỉ sự trong suốt của nước đá. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển đổi từ việc mô tả hình dạng vật lý của các tinh thể sang nghĩa biểu thị quá trình hình thành ổn định, rõ ràng và cụ thể. Hiện nay, "crystallizes" được sử dụng để chỉ sự diễn ra của một quá trình hoặc ý tưởng từ tình trạng mơ hồ đến trạng thái rõ ràng, chắc chắn hơn.
Từ "crystallizes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói khi thảo luận về các quá trình khoa học hoặc sự phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành tinh thể trong hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các tình huống triết lý khi đề cập đến việc làm rõ và xác định các khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng.