Bản dịch của từ Cube utilization trong tiếng Việt

Cube utilization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cube utilization (Noun)

kjˈub jˌutələzˈeɪʃən
kjˈub jˌutələzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình sử dụng một hình hộp, đặc biệt là theo cách thực tế hoặc hiệu quả.

The act or process of making use of a cube, especially in a practical or efficient manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong lập trình, việc sử dụng cấu trúc hình hộp trong phân tích hoặc lưu trữ dữ liệu.

In computing, the usage of cube structures in data analysis or storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong logistics chỉ việc sử dụng hiệu quả không gian khối trong lưu trữ và vận chuyển.

A concept in logistics referring to the effective use of cubic space in storage and transportation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cube utilization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cube utilization

Không có idiom phù hợp