Bản dịch của từ Cubic foot trong tiếng Việt
Cubic foot
Noun [U/C]

Cubic foot(Noun)
kjˈubɪk fʊt
kjˈubɪk fʊt
Ví dụ
Ví dụ
03
Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật và xây dựng.
Used in various fields such as engineering and construction.
Ví dụ
