Bản dịch của từ Cubic foot trong tiếng Việt

Cubic foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubic foot (Noun)

kjˈubɪk fʊt
kjˈubɪk fʊt
01

Một đơn vị thể tích bằng thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một foot.

A unit of volume equal to the volume of a cube with sides of one foot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong việc đo dung tích của các thùng hoặc không gian.

Commonly used in measuring the capacity of containers or spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật và xây dựng.

Used in various fields such as engineering and construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubic foot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubic foot

Không có idiom phù hợp