Bản dịch của từ Cubic foot trong tiếng Việt

Cubic foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubic foot(Noun)

kjˈubɪk fʊt
kjˈubɪk fʊt
01

Một đơn vị thể tích bằng thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một foot.

A unit of volume equal to the volume of a cube with sides of one foot.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong việc đo dung tích của các thùng hoặc không gian.

Commonly used in measuring the capacity of containers or spaces.

Ví dụ
03

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật và xây dựng.

Used in various fields such as engineering and construction.

Ví dụ