Bản dịch của từ Culex trong tiếng Việt

Culex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culex (Noun)

kjˈulɛks
kjˈulɛks
01

Một loài muỗi bao gồm một số loại thường thấy ở những vùng mát hơn. chúng không truyền bệnh sốt rét nhưng có thể truyền nhiều loại ký sinh trùng khác, bao gồm cả những loài gây bệnh giun chỉ.

A mosquito of a genus which includes a number of kinds commonly found in cooler regions they do not transmit malaria but can pass on a variety of other parasites including those causing filariasis.

Ví dụ

Culex mosquitoes are common in many social gatherings during summer nights.

Muỗi Culex thường thấy trong nhiều buổi tụ tập xã hội vào đêm hè.

Culex mosquitoes do not transmit malaria, which is a common misconception.

Muỗi Culex không truyền bệnh sốt rét, đó là một hiểu lầm phổ biến.

Are Culex mosquitoes a problem in your neighborhood during social events?

Muỗi Culex có phải là vấn đề trong khu phố của bạn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.