Bản dịch của từ Cultural change trong tiếng Việt

Cultural change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural change (Noun)

kˈʌltʃɚəl tʃˈeɪndʒ
kˈʌltʃɚəl tʃˈeɪndʒ
01

Sự chuyển biến của văn hóa theo thời gian, bao gồm niềm tin, thực hành, giá trị và quy chuẩn xã hội.

The transformation of culture over time, including beliefs, practices, values, and social norms.

Ví dụ

Cultural change affects how communities interact and share their traditions.

Thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và chia sẻ truyền thống.

Cultural change does not happen overnight; it takes years to develop.

Thay đổi văn hóa không xảy ra qua đêm; nó cần nhiều năm để phát triển.

How does cultural change influence social norms in modern cities like New York?

Thay đổi văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chuẩn mực xã hội ở các thành phố hiện đại như New York?

Cultural change is evident in modern social media usage among teenagers.

Sự thay đổi văn hóa rõ ràng trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Cultural change does not happen overnight; it takes many years.

Sự thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm.

02

Một sự thay đổi trong hành vi hoặc niềm tin tập thể của một nhóm xã hội.

A shift in the collective behavior or beliefs of a social group.

Ví dụ

Cultural change occurs when new ideas spread through the community.

Sự thay đổi văn hóa xảy ra khi những ý tưởng mới lan rộng trong cộng đồng.

Cultural change does not happen overnight; it takes years to develop.

Sự thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để phát triển.

What causes cultural change in modern societies like the United States?

Điều gì gây ra sự thay đổi văn hóa ở các xã hội hiện đại như Hoa Kỳ?

Cultural change affects how communities celebrate holidays like Thanksgiving.

Thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến cách các cộng đồng tổ chức lễ Tạ ơn.

Cultural change does not happen overnight; it takes years of effort.

Thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm nỗ lực.

03

Quá trình mà các cá nhân hoặc xã hội tập thể thích nghi với các hoàn cảnh, ảnh hưởng hoặc ý tưởng mới.

The process by which individual or collective societies adapt to new circumstances, influences, or ideas.

Ví dụ

Cultural change occurs when societies embrace new social media platforms.

Sự thay đổi văn hóa xảy ra khi các xã hội chấp nhận nền tảng truyền thông xã hội mới.

Cultural change does not happen overnight; it takes time and effort.

Sự thay đổi văn hóa không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How does cultural change impact community relationships in urban areas?

Sự thay đổi văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực đô thị?

Cultural change is vital for societies to adapt to globalization's impacts.

Thay đổi văn hóa rất quan trọng để xã hội thích ứng với toàn cầu hóa.

Cultural change does not happen overnight; it takes time and effort.

Thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần thời gian và nỗ lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural change

Không có idiom phù hợp