Bản dịch của từ Cultural change trong tiếng Việt
Cultural change

Cultural change (Noun)
Sự chuyển biến của văn hóa theo thời gian, bao gồm niềm tin, thực hành, giá trị và quy chuẩn xã hội.
The transformation of culture over time, including beliefs, practices, values, and social norms.
Cultural change affects how communities interact and share their traditions.
Thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và chia sẻ truyền thống.
Cultural change does not happen overnight; it takes years to develop.
Thay đổi văn hóa không xảy ra qua đêm; nó cần nhiều năm để phát triển.
How does cultural change influence social norms in modern cities like New York?
Thay đổi văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các chuẩn mực xã hội ở các thành phố hiện đại như New York?
Cultural change is evident in modern social media usage among teenagers.
Sự thay đổi văn hóa rõ ràng trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Cultural change does not happen overnight; it takes many years.
Sự thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm.
Một sự thay đổi trong hành vi hoặc niềm tin tập thể của một nhóm xã hội.
A shift in the collective behavior or beliefs of a social group.
Cultural change occurs when new ideas spread through the community.
Sự thay đổi văn hóa xảy ra khi những ý tưởng mới lan rộng trong cộng đồng.
Cultural change does not happen overnight; it takes years to develop.
Sự thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để phát triển.
What causes cultural change in modern societies like the United States?
Điều gì gây ra sự thay đổi văn hóa ở các xã hội hiện đại như Hoa Kỳ?
Cultural change affects how communities celebrate holidays like Thanksgiving.
Thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến cách các cộng đồng tổ chức lễ Tạ ơn.
Cultural change does not happen overnight; it takes years of effort.
Thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần nhiều năm nỗ lực.
Quá trình mà các cá nhân hoặc xã hội tập thể thích nghi với các hoàn cảnh, ảnh hưởng hoặc ý tưởng mới.
The process by which individual or collective societies adapt to new circumstances, influences, or ideas.
Cultural change occurs when societies embrace new social media platforms.
Sự thay đổi văn hóa xảy ra khi các xã hội chấp nhận nền tảng truyền thông xã hội mới.
Cultural change does not happen overnight; it takes time and effort.
Sự thay đổi văn hóa không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
How does cultural change impact community relationships in urban areas?
Sự thay đổi văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực đô thị?
Cultural change is vital for societies to adapt to globalization's impacts.
Thay đổi văn hóa rất quan trọng để xã hội thích ứng với toàn cầu hóa.
Cultural change does not happen overnight; it takes time and effort.
Thay đổi văn hóa không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần thời gian và nỗ lực.
Thay đổi văn hóa (cultural change) là khái niệm chỉ sự chuyển biến trong các giá trị, niềm tin, truyền thống và hành vi của một cộng đồng hoặc xã hội theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến xã hội học, nhân học và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa cũng như cách sử dụng; tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm.