Bản dịch của từ Cultural change trong tiếng Việt
Cultural change

Cultural change(Noun)
Sự chuyển biến của văn hóa theo thời gian, bao gồm niềm tin, thực hành, giá trị và quy chuẩn xã hội.
The transformation of culture over time, including beliefs, practices, values, and social norms.
Một sự thay đổi trong hành vi hoặc niềm tin tập thể của một nhóm xã hội.
A shift in the collective behavior or beliefs of a social group.
Quá trình mà các cá nhân hoặc xã hội tập thể thích nghi với các hoàn cảnh, ảnh hưởng hoặc ý tưởng mới.
The process by which individual or collective societies adapt to new circumstances, influences, or ideas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thay đổi văn hóa (cultural change) là khái niệm chỉ sự chuyển biến trong các giá trị, niềm tin, truyền thống và hành vi của một cộng đồng hoặc xã hội theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến xã hội học, nhân học và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa cũng như cách sử dụng; tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm.
Thay đổi văn hóa (cultural change) là khái niệm chỉ sự chuyển biến trong các giá trị, niềm tin, truyền thống và hành vi của một cộng đồng hoặc xã hội theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến xã hội học, nhân học và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa cũng như cách sử dụng; tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm.
