Bản dịch của từ Cultural context trong tiếng Việt

Cultural context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural context(Noun)

kˈʌltʃɚəl kˈɑntɛkst
kˈʌltʃɚəl kˈɑntɛkst
01

Môi trường hoặc tình huống ảnh hưởng đến cách hiểu các hiện tượng văn hóa.

The environment or situation that influences the interpretation of cultural phenomena.

Ví dụ
02

Các giá trị, niềm tin và thực hành chung tạo ra cách thức hoạt động của một nền văn hóa.

The shared values, beliefs, and practices that shape the way a culture operates.

Ví dụ
03

Các yếu tố xã hội, lịch sử và kinh tế góp phần vào việc hiểu văn hóa.

The social, historical, and economic factors that contribute to the understanding of a culture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh