Bản dịch của từ Cultural context trong tiếng Việt
Cultural context
Cultural context (Noun)
Môi trường hoặc tình huống ảnh hưởng đến cách hiểu các hiện tượng văn hóa.
The environment or situation that influences the interpretation of cultural phenomena.
Các yếu tố xã hội, lịch sử và kinh tế góp phần vào việc hiểu văn hóa.
The social, historical, and economic factors that contribute to the understanding of a culture.
Ngữ cảnh văn hóa (cultural context) đề cập đến bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa trong đó một hành động, sự kiện hoặc văn bản được sinh ra và hiểu biết. Nó bao gồm các giá trị, niềm tin, và truyền thống ảnh hưởng đến cách thức con người giao tiếp và diễn giải thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể này.