Bản dịch của từ Cultural context trong tiếng Việt

Cultural context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural context (Noun)

kˈʌltʃɚəl kˈɑntɛkst
kˈʌltʃɚəl kˈɑntɛkst
01

Môi trường hoặc tình huống ảnh hưởng đến cách hiểu các hiện tượng văn hóa.

The environment or situation that influences the interpretation of cultural phenomena.

Ví dụ

Understanding cultural context is crucial for effective social communication.

Hiểu biết về bối cảnh văn hóa là rất quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Many students do not consider cultural context in their essays.

Nhiều sinh viên không xem xét bối cảnh văn hóa trong bài luận của họ.

How does cultural context affect social interactions in different cultures?

Bối cảnh văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các nền văn hóa khác nhau?

02

Các giá trị, niềm tin và thực hành chung tạo ra cách thức hoạt động của một nền văn hóa.

The shared values, beliefs, and practices that shape the way a culture operates.

Ví dụ

Understanding cultural context helps improve social interactions in diverse communities.

Hiểu biết về bối cảnh văn hóa giúp cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Many people do not recognize the importance of cultural context in discussions.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của bối cảnh văn hóa trong thảo luận.

How does cultural context influence social behavior in different countries?

Bối cảnh văn hóa ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

03

Các yếu tố xã hội, lịch sử và kinh tế góp phần vào việc hiểu văn hóa.

The social, historical, and economic factors that contribute to the understanding of a culture.

Ví dụ

Understanding cultural context helps us appreciate diverse social perspectives.

Hiểu biết về bối cảnh văn hóa giúp chúng ta đánh giá các quan điểm xã hội đa dạng.

Many students do not consider cultural context in their essays.

Nhiều sinh viên không xem xét bối cảnh văn hóa trong bài luận của họ.

What factors shape the cultural context of modern societies?

Những yếu tố nào hình thành bối cảnh văn hóa của các xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural context

Không có idiom phù hợp