Bản dịch của từ Cultural diversity trong tiếng Việt

Cultural diversity

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural diversity (Noun)

01

Sự tồn tại của nhiều nhóm văn hóa hoặc dân tộc khác nhau trong một xã hội.

The existence of a variety of cultural or ethnic groups within a society.

Ví dụ

Cultural diversity enriches our community with different traditions and perspectives.

Đa dạng văn hóa làm phong phú cộng đồng chúng ta với các truyền thống và quan điểm khác nhau.

Cultural diversity does not weaken our society; it strengthens our connections.

Đa dạng văn hóa không làm yếu đi xã hội của chúng ta; nó làm mạnh mẽ các mối liên kết của chúng ta.

Is cultural diversity important for social harmony in our city?

Đa dạng văn hóa có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong thành phố chúng ta không?

Cultural diversity (Phrase)

01

Sự cùng tồn tại của các nền văn hóa khác nhau trong một khu vực hoặc tổ chức cụ thể.

The coexistence of different cultural backgrounds within a particular area or organization.

Ví dụ

Cultural diversity enriches our community in many meaningful ways.

Đa dạng văn hóa làm phong phú cộng đồng của chúng ta theo nhiều cách.

Cultural diversity does not always lead to social harmony.

Đa dạng văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hòa hợp xã hội.

How does cultural diversity impact social interactions in our city?

Đa dạng văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural diversity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Cultural and historical values would also be put at stake as a consequence of this trend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] On the one hand, people usually believe foreign films and TV telecasts can contribute to the of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] If all countries no longer use their own language but use the same one, this could gradually destroy the of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] Moreover, funding these activities helps to preserve especially in such a globalized world where so much culture is being lost and forgotten [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government

Idiom with Cultural diversity

Không có idiom phù hợp