Bản dịch của từ Cultural diversity trong tiếng Việt
Cultural diversity
Cultural diversity (Noun)
Cultural diversity enriches our community with different traditions and perspectives.
Đa dạng văn hóa làm phong phú cộng đồng chúng ta với các truyền thống và quan điểm khác nhau.
Cultural diversity does not weaken our society; it strengthens our connections.
Đa dạng văn hóa không làm yếu đi xã hội của chúng ta; nó làm mạnh mẽ các mối liên kết của chúng ta.
Is cultural diversity important for social harmony in our city?
Đa dạng văn hóa có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong thành phố chúng ta không?
Cultural diversity (Phrase)
Sự cùng tồn tại của các nền văn hóa khác nhau trong một khu vực hoặc tổ chức cụ thể.
The coexistence of different cultural backgrounds within a particular area or organization.
Cultural diversity enriches our community in many meaningful ways.
Đa dạng văn hóa làm phong phú cộng đồng của chúng ta theo nhiều cách.
Cultural diversity does not always lead to social harmony.
Đa dạng văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hòa hợp xã hội.
How does cultural diversity impact social interactions in our city?
Đa dạng văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố của chúng ta?
Đa dạng văn hóa (cultural diversity) là khái niệm chỉ sự hiện diện của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội hoặc một khu vực địa lý. Thuật ngữ này bao gồm các yếu tố như ngôn ngữ, tín ngưỡng, phong tục tập quán và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Đa dạng văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hòa nhập giữa các cộng đồng.
Thuật ngữ "cultural diversity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cultura" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "trồng trọt", phản ánh sự phát triển và chăm sóc những giá trị văn hóa. Từ "diversitas" có nghĩa là "độ đa dạng" hay "khác biệt". Sự kết hợp này tạo nên khái niệm về sự đa dạng trong các nền văn hóa khác nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và tôn trọng những đặc trưng văn hóa riêng biệt trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "cultural diversity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội và toàn cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội, chính trị và giáo dục, nhằm nhấn mạnh sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau trong xã hội hiện đại. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm việc tổ chức sự kiện văn hóa, nghiên cứu về di sản văn hóa, và chính sách đa văn hóa trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp