Bản dịch của từ Cultural institution trong tiếng Việt
Cultural institution

Cultural institution (Noun)
Một tổ chức hoặc cơ sở nhằm mục đích thúc đẩy văn hóa và nghệ thuật.
An organization or establishment dedicated to the promotion of culture and the arts.
The Smithsonian is a famous cultural institution in Washington, D.C.
Smithsonian là một tổ chức văn hóa nổi tiếng ở Washington, D.C.
Many cultural institutions do not receive enough funding for their programs.
Nhiều tổ chức văn hóa không nhận đủ kinh phí cho các chương trình của họ.
Is the local cultural institution hosting any events this weekend?
Tổ chức văn hóa địa phương có tổ chức sự kiện nào vào cuối tuần này không?
The museum is a vital cultural institution in New York City.
Bảo tàng là một tổ chức văn hóa quan trọng ở thành phố New York.
The library is not just a cultural institution; it's a community hub.
Thư viện không chỉ là một tổ chức văn hóa; nó là trung tâm cộng đồng.
Is the art gallery a cultural institution in your town?
Có phải phòng triển lãm nghệ thuật là một tổ chức văn hóa ở thành phố bạn không?
The museum is a vital cultural institution for local history in Boston.
Bảo tàng là một tổ chức văn hóa quan trọng cho lịch sử địa phương ở Boston.
The city does not have many cultural institutions for young artists.
Thành phố không có nhiều tổ chức văn hóa cho các nghệ sĩ trẻ.
Is the library considered a cultural institution in your community?
Thư viện có được coi là một tổ chức văn hóa trong cộng đồng của bạn không?
Cultural institution (cơ sở văn hóa) đề cập đến các tổ chức, tổ chức chuyên trách quản lý, bảo tồn và phát triển di sản văn hóa, nghệ thuật và di sản lịch sử. Các cơ sở này bao gồm bảo tàng, thư viện, nhà hát, và trung tâm văn hóa. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc nhấn mạnh vào các hoạt động văn hóa cộng đồng ở từng khu vực. Sự chênh lệch chủ yếu nằm ở quy mô và cách thức tổ chức, định nghĩa và vai trò có thể thay đổi theo bối cảnh xã hội và lịch sử địa phương.