Bản dịch của từ Cultural phenomenon trong tiếng Việt

Cultural phenomenon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural phenomenon (Noun)

kˈʌltʃɚəl fənˈɑmənˌɑn
kˈʌltʃɚəl fənˈɑmənˌɑn
01

Sự kiện hoặc hiện tượng nổi bật liên quan đến văn hóa.

A notable or significant event or occurrence that is related to culture.

Ví dụ

The concert became a cultural phenomenon in New York last summer.

Buổi hòa nhạc trở thành một hiện tượng văn hóa ở New York mùa hè qua.

The movie did not become a cultural phenomenon like expected.

Bộ phim không trở thành hiện tượng văn hóa như mong đợi.

Is TikTok a cultural phenomenon among teenagers today?

TikTok có phải là một hiện tượng văn hóa trong giới trẻ hôm nay không?

02

Sự thể hiện của một nền văn hóa hoặc các thực hành văn hóa cụ thể thu hút sự chú ý hoặc kích thích sự quan tâm.

A manifestation of a particular culture or cultural practices that captures attention or sparks interest.

Ví dụ

The rise of social media is a significant cultural phenomenon today.

Sự gia tăng của mạng xã hội là một hiện tượng văn hóa quan trọng ngày nay.

Many people do not recognize this cultural phenomenon in their daily lives.

Nhiều người không nhận ra hiện tượng văn hóa này trong cuộc sống hàng ngày.

Is the popularity of street art a cultural phenomenon in urban areas?

Sự phổ biến của nghệ thuật đường phố có phải là hiện tượng văn hóa ở thành phố không?

03

Một xu hướng hoặc phong trào ảnh hưởng đến hành vi và thái độ xã hội trong bối cảnh văn hóa.

A trend or movement that influences social behaviors and attitudes within a cultural context.

Ví dụ

Social media is a significant cultural phenomenon in today's society.

Mạng xã hội là một hiện tượng văn hóa quan trọng trong xã hội hôm nay.

The rise of online gaming is not a cultural phenomenon.

Sự gia tăng của game trực tuyến không phải là một hiện tượng văn hóa.

Is climate change a cultural phenomenon affecting our social attitudes?

Biến đổi khí hậu có phải là một hiện tượng văn hóa ảnh hưởng đến thái độ xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural phenomenon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural phenomenon

Không có idiom phù hợp