Bản dịch của từ Cumulation trong tiếng Việt
Cumulation

Cumulation (Noun)
Tác động của các hiệp định thương mại tự do đến quy tắc xuất xứ trong việc tính toán thuế nhập khẩu, hạn ngạch...
The effect of free trade agreements on the rules of origin in calculating importation tariffs quotas etc.
The cumulation of trade agreements has impacted import tariffs.
Sự tích lũy của các thỏa thuận thương mại đã ảnh hưởng đến thuế nhập khẩu.
Cumulation rules play a crucial role in determining import quotas.
Quy tắc tích lũy đóng vai trò quan trọng trong xác định hạn ngạch nhập khẩu.
Understanding cumulation effects is essential for social development strategies.
Hiểu biết về các hiệu ứng tích lũy là cần thiết cho các chiến lược phát triển xã hội.
(không phổ biến) từ đồng nghĩa của tích lũy.
The cumulation of wealth in the community led to jealousy.
Sự tích lũy của tài sản trong cộng đồng dẫn đến ghen tị.
The cumulation of knowledge through education is essential for progress.
Sự tích lũy kiến thức thông qua giáo dục là cần thiết cho sự tiến bộ.
The cumulation of experiences over time shapes one's personality.
Sự tích lũy kinh nghiệm theo thời gian định hình tính cách của một người.
Họ từ
Cumulation là một danh từ chỉ quá trình tích tụ hoặc gom góp lại các thành phần, dữ liệu, hay vật chất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, cumulation thường được sử dụng để mô tả sự tích lũy thông tin hoặc kinh nghiệm theo thời gian. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, phạm vi ứng dụng có thể khác nhau, với phong cách sống và văn hóa có thể tác động đến tần suất và ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Từ "cumulation" phát xuất từ gốc Latin "cumulare", có nghĩa là "chồng chất" hoặc "tích lũy". Trong tiếng Latin, "cumulus" chỉ một đống hoặc khối. Qua thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang theo ý nghĩa tích lũy hoặc chồng chất các yếu tố lại với nhau. Ngày nay, "cumulation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và thống kê để chỉ sự gia tăng dần dần của một tập hợp dữ liệu hoặc sự tích lũy thông tin.
Từ "cumulation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các thí sinh thường phải phân tích hoặc trình bày về sự tích tụ thông tin hoặc dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để mô tả quá trình tích lũy các yếu tố, như trong thống kê hoặc môi trường. Nó cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách công, nơi sự tích lũy ảnh hưởng đến quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp